Đề ôn tập số 4 Kỳ thi TN THPT 2023 môn Toán- Sở GD&ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)

docx 6 trang Nguyệt Quế 24/09/2025 150
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập số 4 Kỳ thi TN THPT 2023 môn Toán- Sở GD&ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxde_on_tap_so_4_ky_thi_tn_thpt_2023_mon_toan_so_gddt_bac_ninh.docx
  • docxHD ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023.docx

Nội dung tài liệu: Đề ôn tập số 4 Kỳ thi TN THPT 2023 môn Toán- Sở GD&ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)

  1. SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ ÔN TẬP  (Đề thi có 50 câu hỏi, 06 trang) Câu 1. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn  3;3 có bảng xét dấu đạo hàm như sau: x 3 2 1 3 f x 0 Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 3. B. Hàm số đạt cực đại tại x 1. C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 3. D. Hàm số đạt cực đại tại x 2. Câu 2. Một đội thanh niên tình nguyện của trường gồm có 6 học sinh nam và 5 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên 4 học sinh. Xác suất để chọn được 4 học sinh trong đó có 2 nam 2 nữ bằng 5 6 5 2 A. . B. . C. . D. . 66 11 11 33 Câu 3. Tìm tập xác định D của hàm số y log 2x2 3x 1 . 3 æ ö 1 ç 1÷ A. D ; 1  , . B. D = ç- 1;- ÷. 2 èç 2ø÷ 1 1 C. D 1; . D. D ; 1  ; . 2 2 Câu 4. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như hình bên? y O x A. y = x 4 - 2x2 - 1. B. y x3 3x2 1. C. y x3 3x2 1. D. y x4 2x2 1. Câu 5. Hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0; 2 . B. 0;3 . C. 1;3 . D. (0;+ ¥ ). Câu 6. Một hình nón có đường sinh bằng đường kính đáy và bằng 4 . Tính đường cao h của hình nón.
  2. A. h 4 . B. h 2 3 . C. h 2 . D. h 3 . Câu 7. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua hai điểm A 1;2;3 , B 1;3;4 có phương trình là x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3 A. . B. . C. . D. 2 1 1 2 1 1 2 1 1 x 1 y 2 z 3 . 2 1 1 ln 3 Câu 8. Tích phân òe2xdx bằng 0 ln3 ln3 2x 1 ln3 ln 3 ln3 ln3 e ln3 ln 3 1 A. e2xdx . B. e2xdx e2x 1 . C. e2xdx = e2x . D. e2xdx e2x . 2x 1 0 ò 0 2 0 0 0 0 0 0 dx Câu 9. 4 2x bằng 1 1 1 A. ln 4 2x C . B. ln 4 2x C . C. ln 4- 2x + C . D. ln 4 2x C . 2 2 4 Câu 10. Giải bất phương trình log2 (3x - 2)> log2 (6- 5x) được tập nghiệm là a;b . Hãy tính tổng S = a + b. 11 31 28 8 A. S . B. S . C. S = . D. S . 5 6 15 3 Câu 11. Nghiệm của phương trình 23x 1 16 là 5 A. x 3 . B. x . C. x = 1. D. x 1 . 3 Câu 12. Cho hai số phức z 4 i và w 3 2i . Số phức z w bằng A. 7 i . B. 1- 2i . C. 1 3i . D. 7 i . Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số f x e2x 3 . A. f x 2.e2x 3 . B. f x 2.e2x 3 . C. f x e2x 3 . D. f x 2.ex 3 . Câu 14. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , SA 2a 2 và vuông góc với đáy. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SCD bằng 6a 6a 6a 2 6a A. . B. . C. . D. . 2 3 4 3 Câu 15. Nghiệm của phương trình log2 (4x)= 3 là 5 9 3 A. x 2 . B. x = . C. x . D. x . 4 4 2 Câu 16. Cho lăng trụ đứng ABC.A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB = a,AC = 3a và AA 2a . Góc giữa đường thẳng BC và mặt phẳng (A¢B¢C ¢) bằng A. 600 . B. 300 . C. 500 . D. 450 . Câu 17. Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 4y 2z 0 có tọa độ tâm I và bán kính R là A. I 1;2; 1 ; R 6 . B. I 1; 2; 1 ; R 6 . C. I 1;2; 1 ; R 6 . D. I 1; 2; 1 ; R 6 . Câu 18. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy S 2a2 , chiều cao h 6a là: A. 36a3 . B. 12a3 . C. 4a3 . D. 6a3 .
  3. Câu 19. Giá trị lớn nhất của hàm số f x x3 9x 2 trên đoạn 0;2 là A. 2 3 5. B. 8. C. 2 . D. 6 3 2 . Câu 20. Thể tích khối lập phương bằng 27a3 , độ dài cạnh của khối lập phương đã cho bằng: 3a A. 3 3a . B. . C. 3a . D. 9a . 2 x 3 t Câu 21. Trong không gian Oxyz , véc tơ nào sau đây là một véc tơ chỉ phương của đường thẳng : y 1 t ? z 2 2t     A. u4 1;1;1 . B. u3 1; 1;2 . C. u2 1;1;2 . D. u1 3; 1;2 . 2x 4 Câu 22. Giao điểm của đồ thị hàm số y với trục hoành có tung độ bằng x 1 A. 0 . B. 2 . C. - 4 . D. 2 . 3 3 3 f x dx 2 g x dx 4 f x g x dx Câu 23. Nếu 1 và 1 thì 1 bằng: A. 6 . B. 2. C. 6 . D. 2 . Câu 24. Số phức liên hợp của sô phức z 5 8i là A. z 8 5i . B. z 5 8i . C. z 5 8i . D. z 5 8i Câu 25. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 5 2i có tọa độ là A. 5; 2 . B. 5;2 . C. 2;5 . D. 2;5 . 2 Câu 26. Đạo hàm của hàm số y log2 x là 2 1 1 2 A. . B. . C. . D. . x2 ln2 x2 ln 2 x ln 2 x ln2 x Câu 27. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là: x2 1 A. y 0. B. x = 1. C. y 1. D. x 1. Câu 28. Số cách chọn 2 học sinh từ 10 học sinh để phân công làm tổ trưởng và tổ phó là 2 2 2 8 A. A10 . B. C10 . C. 10 . D. A10 . Câu 29. Khối trụ có chiều cao bằng 6 và bán kính đáy bằng 2 thì có thể tích là A. 8 . B. 36 . C. 12 . D. 24 . u1 1 u4 8 u10 Câu 30. Cho cấp số nhân un có , . Giá trị của bằng A. - 1024. B. 1024. C. 512 . D. 512. Câu 31. Cho hàm số f x x2 2x3 1 . Một nguyên hàm của hàm số xf x là 1 1 1 1 A. 11x3 1 2x3 1 . B. 7x3 1 2x3 1 . C. 7x3 1 2x3 1 . D. 11x3 1 2x3 1 9 9 9 9 . 2 Câu 32. Với a là số thực tùy ý khác 0 , log4 a bằng 1 A. log a . B. 2log a . C. log a . D. log a . 4 2 2 2 2 2x 1 Câu 33. Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là 4 x2 A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
  4. x 1 y 2 z Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : , vectơ nào dưới đây là vtcp 1 3 2 của đường thẳng d ? A. u 1;3;2 . B. u 1; 3;2 . C. u 1; 3; 2 . D. u 1;3; 2 . Câu 35. Khẳng định nào sau đây đúng? 3 4 3 1 4 1 A. x3dx 3x2 C . B. x dx x C . C. x dx x C . D. x 3dx x 4 C . 3 4 Câu 36. Cho hàm số f x có đồ thị của đạo hàm như sau: Giá trị lớn nhất của hàm số g x f 2x sin2 x trên đoạn  1;1 bằng 1 1 A. f 2 sin 2 1. B. f 1 sin 2 . C. f 0 . D. f 1 sin 2 . 2 2 Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD a 3 a 21 a 7 a 11 A. . B. . C. . D. . 6 6 3 6 Câu 38. Xét các số phức z a bi a,b ¡ thỏa mãn z 2 3i 2 2 . Tính P 2a b khi z 1 6i z 7 2i đạt giá trị lớn nhất. A. P 3 . B. P 1. C. P 7 . D. P 3. Câu 39. Tìm số phức z biết 1 i z 3 2i 6 3i . A. z 7 2i . B. z 2 4i . C. z 2 i . D. z 3 2i . Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên dương a , a 2021 sao cho tồn tại số thực x thỏa mãn x ln a ex ex 1 ln x ln a ? A. 2019 . B. 2006 . C. 2005. D. 2007 . x 2 t Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 2x 2y z 1 0 và hai đường thẳng d1 : y 2 t , z t x 2t d2 : y 3 t . Gọi là đường thẳng nằm trong mặt phẳng và cắt cả hai đường thẳng d1 , d2 . Đường thẳng z 1 có phương trình là x 6 y 6 z 1 x 5 y 9 z 7 A. . B. . 1 3 8 1 3 8 x 6 y 6 z 1 x 5 y 9 z 7 C. . D. . 5 9 7 6 6 1
  5. Câu 42. Cho phương trình m 3 9x 2 m 1 3x m 1 0 1 . Biết rằng tập các giá trị của tham số m để phương trình có hai nghiệm phân biệt là một khoảng a;b . Tổng S a b bằng A. .6 B. . 4 C. . 8 D. . 10 Câu 43. Cho hàm số f (x)liên tục trên ¡ và thoả mãn f (x)+ f (1- x)= x 3 (1- x), " x Î ¡ và f (0)= 0 . 2 æx ö Tính I = xf ¢ç ÷dx bằng: ò èç2ø÷ 0 1 1 1 1 A. - . B. . C. - . D. . 20 10 10 20 Câu 44. Cho số phức z thỏa mãn 3 z i 2 i z 3 10i . Môđun của z bằng A. 3 . B. 5 . C. 3 . D. 5 . Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 10;0;0 , B 0;10;0 ,C 0;0;10 . Xét mặt phẳng P thay đổi sao cho A, B,C nằm về cùng một phía đối với mặt phẳng P và khoảng cách từ A, B,C đến P lần lượt 10;11;12. Khoảng cách từ gốc tọa độ O đến P có giá trị lớn nhất bằng: 33 7 6 33 7 6 33 365 33 365 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 46. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm A 1;2; 3 và nhận vectơ n 2; 1;3 làm vectơ pháp tuyến có phương trình là A. x 2y 3z 9 0. B. 2x y 3z 9 0 . C. 2x y 3z 9 0. D. x 2y 3z 9 0. Câu 47. Cho hàm số f (x)= 2 x - 1 có một nguyên hàm là F x thỏa mãn F 2 F 0 5 . Khi đó F 3 F 2 bằng A. 2. B. 0 . C. 4. D. 1. Câu 48. Cho hàm số f (x)= x 4 - 4x 3 + 4x2 + a . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn 0;2. Có bao nhiêu số nguyên a thuộc đoạn  3;3 sao cho M 2m ? A. 3. B. 7 . C. 6 . D. 5 . Câu 49. Cho khối lăng trụ đứng tứ giác ABCD.A B C D có đáy là hình vuông; khoảng cách và góc giữa hai đường a 3 2 thẳng AC và DC lần lượt bằng ; với cos . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 7 4 a3 15 a3 21 a3 7 A. . B. . C. . D. a3 3 . 2 6 2 x 1 y 1 z 2 Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;3;4 và đường thẳng d : . Đường thẳng đi 2 1 2 qua A cắt d và vuông góc với trục hoành có phương trình là x 1 t x 1 2t x 1 x 1 A. y 3 t . B. y 3 5t . C. y 3 2t . D. y 3 t . z 4 2t z 4 4t z 4 3t z 4 2t Hết
  6. ĐÁP ÁN 1. D 11. C 21. B 31. B 41. A 2. C 12. D 22. A 32. C 42. B 3. A 13. A 23. C 33. C 43. C 4. C 14. D 24. D 34. B 44. B 5. A 15. A 25. A 35. D 45. B 6. B 16. D 26. D 36. C 46. B 7. C 17. A 27. A 37. B 47. B 8. D 18. C 28. A 38. A 48. D 9. B 19. D 29. D 39. C 49. D 10. A 20. C 30. C 40. B 50. C