Đề ôn tập số 7 Kỳ thi TN THPT 2023 môn Toán- Sở GD&ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập số 7 Kỳ thi TN THPT 2023 môn Toán- Sở GD&ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_on_tap_so_7_ky_thi_tn_thpt_2023_mon_toan_so_gddt_bac_ninh.docx
Đáp án, lời giải chi tiết.docx
Nội dung tài liệu: Đề ôn tập số 7 Kỳ thi TN THPT 2023 môn Toán- Sở GD&ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)
- SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐỀ ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) (Đề này có 6 trang) Họ và tên thí sinh: SBD: Câu 1. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên: Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số đạt cực đại tại x 3. B. Hàm số đạt cực đại tại x 4 . C. Hàm số đạt cực đại tại x 2 . D. Hàm số đạt cực đại tại x 2. Câu 2. Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ sau y 3 2 1 -2 -1 O 1 2 x -1 Hàm số đồng biến trên khoảng A. 2; 1 . B. 1;0 . C. 0;2 . D. 2;0 . Câu 3. Tìm nghiệm thực của phương trình 2x 7 ? 7 A. x 7 . B. x . C. x log 7 . D. x log 2 . 2 2 7 Câu 4. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên ¡ \ 1 có bảng biến thiên như sau: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. Đồ thị hàm số có duy nhất một tiệm cận. B. Đồ thị hàm số có ba tiệm cận. C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1 và tiệm cận ngang y 2 . D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng y 1 và tiệm cận ngang x 2. Câu 5. Cho số phức z có điểm biểu diễn là điểm M như hình vẽ dưới đây. Tìm số phức liên hợp của z .
- y 3 M 2 1 -2 -1 O 1 2 3 x -1 -2 A. 2 2i . B. 2 2i . C. 2 2i . D. 2 2i . Câu 6. Số điểm chung của đồ thị hàm số y x3 3x2 x 2 và y x 2 là: A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. Câu 7. Nguyên hàm của hàm số f x 2x3 9 là 1 1 A. 4x3 9x C . B. 4x4 9x C . C. x4 C . D. x4 9x C . 4 2 Câu 8. Khối hộp chữ nhật có các kích thước lần lượt là a, 2a, 3a có thể tích bằng 3a3 2 A. 2a3. B. 6a2. C. . D. 6a3. 5 Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA 3a 2 và SA ABCD . Thể tích hình chóp S.ABCD bằng: a3 2 4 3a3 A. 3a3 2 . B. a3 2 . C. . D. . 2 3 Câu 10. Tập xác định của hàm số y 2x 1 3 là 1 1 1 A. D ; . B. D ¡ \ . C. D ¡ . D. D ; . 2 2 2 Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm I 1; 2;3 và M 0;1;5 . Phương trình mặt cầu có tâm I và đi qua M là A. x 1 2 y 2 2 z 3 2 14 . B. x 1 2 y 2 2 z 3 2 14 . C. x 1 2 y 2 2 z 3 2 14 . D. x 1 2 y 2 2 z 3 2 14 . Câu 12. Cho số phức w 2 i 2 3 2 i . Giá trị của w là A. 43 . B. 58 . C. 54 . D. 2 10 . Câu 13. Cho mặt cầu tâm O đường kính 9 cm. Mặt phẳng P tiếp xúc với mặt cầu đã cho khi và chỉ khi khoảng cách từ O đến P bằng A. 4,5cm. B. 9cm . C. 18cm . D. 3cm . Câu 14. Cho 2 số thực dương a , b thỏa mãn a b , a 1, log b 2 . Tính T log 3 ba . a a b 2 2 2 2 A. T . B. T . C. T . D. T . 5 5 3 3 Câu 15. Cho số phức z 2022 2023i , số phức liên hợp của 2z là A. 4044 4046i . B. 4044 2023i . C. 2022 4046i . D. 4044 4046i .
- Câu 16. Cho un là cấp số nhân có u1 2 và công bội q 3. Tính u5 . A. 162. B. 486 . C. 48 . D. 96 . Câu 17. Gieo một con súc sắc. Xác suất để mặt chấm chẵn xuất hiện là A. 0, 3. B. 0, 4. C. 0, 5. D. 0, 2. Câu 18. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x2 2 3x x 2 . Hàm số f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2. B. 3. C. 4. D. 1. x 1 y 1 z 1 Câu 19. Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây không thuộc đường thẳng : ? 2 3 4 A. Q(1;2;3) . B. M (0;1;2) . C. N(3;5;7) . D. P( 1; 1; 1) . 4 Câu 20. Tính tích phân cos2x dx bằng 0 1 A. 1. B. . C. 2 . D. 0 . 2 Câu 21. Đạo hàm của hàm số y e2x 1 là 1 A. y e2x 1 . B. y 2e2x 1 . C. y e2x 1 . D. y 2xe2x 1 . 2 Câu 22. Có bao nhiêu khả năng có thể xảy ra đối với thứ tự giữa các đội trong một giải bóng có 5 đội bóng (Giả sử rằng không có hai đội nào có điểm trùng nhau) A. 120. B. 80. C. 100 . D. 60 . Câu 23. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng : x y z 1 0 . Trong các mặt phẳng sau tìm mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng ? A. 2x y z 1 0 . B. 2x 2y 2z 1 0 . C. x y z 1 0 . D. 2x y z 1 0 . Câu 24. Hàm số y f x có đồ thị là hình vẽ dưới đây. Tìm hàm số y f x . y 6 5 4 3 2 1 -3 -2 -1 O 1 2 3 4 5 x -1 -2 -3 A. y f x x3 6x2 9x 2 . B. y f x x4 3x2 2 . C. y f x x3 6x2 9x 2 . D. y f x x4 3x2 2 . Câu 25. Thể tích của khối nón có bán kính đáy r 3 và chiều cao h 4 là A. 4 . B. 12 . C. 4 . D. 16 3 . Câu 26. Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A B C có AB a , AA 2a . Khoảng cách giữa AB và CC bằng a 3 2a 5 A. a . B. a 3 . C. . D. . 2 5 Câu 27. Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ và có bảng xét dấu đạo hàm như hình dưới đây.
- Số mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây ? I. Hàm số đồng biến trên khoảng 3; 2 . II. Hàm số đồng biến trên khoảng ;5 . III. Hàm số nghịch biến trên các khoảng 2; . IV. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 2 . A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 . Câu 28. Biết F x e2x asin x bcos x 2023 là một nguyên hàm của f x e2x sin x a,b ¤ . Tính giá trị biểu thức T a 2b 1. 2 3 A. 1. B. . C. 1. D. . 5 5 Câu 29. Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua điểm M 2;1; 4 và vuông góc với mặt phẳng P : 2x 2y 3z 8 0 có phương trình là x 2 y 1 z 4 x 2 y 1 z 4 A. . B. . 2 2 3 2 2 3 x 2 y 2 z 3 x 2 y 2 z 3 C. . D. . 2 1 4 2 1 4 Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng P đi qua các hình chiếu của điểm M 1;3;4 lên các trục tọa độ là x y z x y z x y z x y z A. 1. B. 1. C. 1. D. 0 . 1 3 4 1 3 4 1 3 4 1 3 4 2 Câu 31. Tích phân I 2x 1 dx có giá trị bằng 0 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Câu 32. Bất phương trình log 1 2x 3 log 1 5 2x có tập nghiệm là a;b . Tính giá trị của S a b . 2 2 13 7 9 11 A. S . B. S . C. S . D. S . 2 2 2 2 1 Câu 33. Trên mặt phẳng tọa độ, tìm tập hợp điểm biễu diễn số phức z sao cho là số thuần ảo. z2 A. Hai đường thẳng y x và y x , bỏ đi điểm O 0;0 . B. Trục Ox , bỏ đi điểm O 0;0 . C. Trục Oy , bỏ đi điểm O 0;0 . D. Hai trục Ox,Oy , bỏ đi điểm O 0;0 . 2 Câu 34. Tổng các nghiệm của phương trình log4 x log2 3 1 là: A. 5 . B. 4. C. 6 . D. 0 . Câu 35. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x 2y 2z 3 0 , mặt phẳng Q : x 3y 5z 2 0 . Cosin của góc giữa hai mặt phẳng P , Q là: 5 5 35 35 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7
- 2x 1 Câu 36. Cho hàm số y có đồ thị C và đường thẳng d : y 2x 3. Đường thằng d cắt (C) tại hai x 1 điểm A và B . Khoảng cách giữa A và B là 5 5 5 2 2 5 A. AB . B. AB . C. AB . D. AB . 2 2 5 5 Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy; SA AB a . Gọi là góc giữa SB và mặt phẳng SAC , tính . A. 600 . B. 300 . C. 450 . D. 900 . Câu 38. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đồ thị y 2x 1 ln x , trục hoành và đường thẳng x e . Khi hình phẳng D quay quanh trục hoành được vật thể tròn xoay có thể tích V được tính theo công thức nào dưới đây ? e e A. V 2x 1 2 ln xdx . B. V 2x 1 2 ln xdx . 1 1 2 e e C. V 2x 1 2 ln xdx . D. V 2x 1 2 ln xdx . 1 1 2 2 Câu 39. Biết rằng phương trình log2 x.log5 2 1 log2 5 1 log5 x có hai nghiệm thực phân biệt. Tổng của hai nghiệm đó là A. 7 . B. 5 .C. 2 2. D. 10. Câu 40. Cho hàm số f x và g x liên tục trên ¡ . Gọi F x , G x là hai nguyên hàm của f x và 2 g x trên ¡ thỏa mãn F 6 3G 0 3 và F 0 3G 2 1. Khi đó f 3x g x dx 0 bằng 2 4 A.1. B. 3. C. . D. . 3 3 Câu 41. Tập hợp các số thực m để hàm số y x3 (m 4)x2 5m 2 x m 6 đạt cực tiểu tại x 2 là A. ¡ . B. 2 . C. 2. D. . Câu 42. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.A B C có cạnh đáy là a và khoảng cách từ A đến mặt phẳng a A BC bằng . Thể tích của khối lăng trụ bằng 2 3 2a3 2a3 3a3 2 3a3 2 A. . B. . C. . D. . 12 16 16 48 Câu 43. Trong tập số phức, cho phương trình z2 m 2 z 2m 3 0 1 (với m là tham số thực). Tính tổng tất cả các giá trị của m để 1 có 2 nghiệm z1 , z2 và tam giác OMN có một góc bằng 120 (với M , N là điểm biểu diễn của z1 , z2 trên mặt phẳng tọa độ). A. 6 . B. 6 . C. 4 . D. 4 . 175 Câu 44. Cho khối nón có đỉnh S , chiều cao bằng 7 và thể tích bằng . Gọi A và B là hai điểm thuộc 3 đường tròn đáy sao cho AB 6. Gọi là góc giữa bởi trục của nón với mặt phẳng SAB . Tính sin .
- 4 65 7 65 4 3 A. . B. . C. . D. . 65 65 7 7 Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho 3 điểm A 2;1;0 , B 4;4; 3 ,C 2;3; 2 và đường thẳng x 1 y 1 z 1 d : . Gọi P là mặt phẳng chứa d sao cho A, B,C nằm ở cùng phía so với mặt 1 2 1 phẳng P . Gọi d1,d2 ,d3 lần lượt là khoảng cách từ A, B,C đến P . Tìm giá trị lớn nhất của T d1 2d2 3d3 . A. Tmax 2 21 . B. Tmax 14 . C. Tmax 3 21 . D. Tmax 6 14 . Câu 46. Hai số phức z , w thay đổi nhưng luôn thỏa mãn đẳng thức 2023z 2023i 1 i z2 2iz 1 2 2i . Giá trị lớn nhất của w là w 2023 2 2023 2 A. . B. . C. 2023. D. 2023 2 . 4 2 Câu 47. Cho các số x, y,a thoả mãn 1 x 2048, y 1,a ¥ và 2 x 1 a a x xy log2 x y 1 x 2 a y 2 a 1. Có bao nhiêu giá trị của a 100 để luôn có 2048 cặp số nguyên x; y ? A. 89. B. 90. C. 11. D. 10. 2 2 Câu 48. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên ¡ , thỏa mãn f x 4 2x 1 f x , x ¡ và f 1 2 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f x , y f x và trục tung bằng 1 4 3 5 A. . B. . C. . D. . 3 3 4 3 Câu 49. Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số y x5 mx 4 đồng biến trên khoảng 1; ? A. 4 . B. 5 . C. 6 . D. 7. Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;1; 3 , B 2;3;1 . Xét hai điểm M , N thay đổi thuộc mặt phẳng Oxz sao MN 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của AM BN . A. 4.B. 5.C. 6.D. 7. HẾT