Đề ôn tập số 9 Kỳ thi TN THPT 2023 môn Toán- Sở GD&ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập số 9 Kỳ thi TN THPT 2023 môn Toán- Sở GD&ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_on_tap_so_9_ky_thi_tn_thpt_2023_mon_toan_so_gddt_bac_ninh.docx
ĐÁP ÁN ĐỀ TOÁN 12 THPT YÊN PHONG SỐ 1.docx
Nội dung tài liệu: Đề ôn tập số 9 Kỳ thi TN THPT 2023 môn Toán- Sở GD&ĐT Bắc Ninh (Có đáp án)
- BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023 ĐỀ THI THAM KHẢO Bài thi: TOÁN (Đề thi có 07 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Người soạn: Lê Tài Thắng Đơn vị: Trường THPT Yên Phong số 1 Câu 1: Điểm M trong hình vẽ bên dưới biểu diễn số phức z . Chọn kết luận đúng về số phức z . A. z 3 5i . B. z 3 5i . C. z 3 5i . D. z 3 5i . Câu 2: Trên khoảng 0, , đạo hàm của hàm số y log3 2023x là 1 1 1 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x ln 3 2023x x 2023x ln 3 Câu 3: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y 3 x4 là : 1 4 4 1 A. y 3 x . B. y x . C. y 3 x . D. y x . 3 3 3 3 x2 x 1 1 Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình là 7 49 A. ;1 . B. ; 2 1; . C. 1; . D. 2;1 . Câu 5: Cho cấp số cộng un có số hạng đầu u1 3 và số hạng thứ hai u2 6 . Giá trị của u4 bằng A. 12. B. 24. C. 12. D. 24 . Câu 6: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x z 3 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P ? A. u 2; 1;3 . B. v 2;0;3 . C. w 0;2; 1 . D. n 2;0; 1 . ax b Câu 7: Cho hàm số y có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao điểm của đồ thị cx d hàm số đã cho và trục tung là điểm nào trong các điểm sau 1
- A. 0; 1 . B. 1; 1 . C. 1;0 . D. 0;2 . 3 3 3 Câu 8: Biết f x dx 4 và g x dx 1. Khi đó: f x g x dx bằng: 2 2 2 A. 3 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . Câu 9: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? x 1 x 1 x x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 x 2 x 1 x 2 Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S có phương trình là x2 y2 z2 2x 2y 4z 3 0 . Mặt cầu S có tâm I và bán kính R là A. I 2;2;4 và R 3. B. I 2;2;4 và R 4 . C. I 1;1;2 và R 3. D. I 1;1;2 và R 4 . Câu 11: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai mặt phẳng P : 2x y z 3 0 và Q : x z 2 0. Góc giữa hai mặt phẳng P và Q bằng A. 30 . B. 45. C. 60 . D. 90 . Câu 12: Cho số phức z thỏa mãn 1 2i z 4 3i , phần thực của số phức iz bằng A. 2. B. 0 . C. 1. D. 1. Câu 13: Thể tích V khối lập phương cạnh 3a là A. V 81a3 . B. V 9a3 . C. V a3 . D. V 27a3 . Câu 14: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a , cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA a 3 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC 2
- 1 3 A. V a3 . B. V a3 . C. V 2a3 2 . D. V a3 . 2 4 Câu 15: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) : x 1 2 y 2 2 z 3 2 16 và mặt phẳng (P) : 2x 2y z 6 0 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. (P) không cắt mặt cầu (S). B. (P) tiếp xúc mặt cầu (S). C. (P) đi qua tâm mặt cầu (S). D. (P) cắt mặt cầu (S) . Câu 16: Phần ảo của số phức z 2 7i bằng: A. 7 . B. 7i . C. 2. D. 7 . Câu 17: Cho hình nón có đường kính đáy bằng 6 và độ dài đường sinh l 6 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 6 . B. 108 . C. 36 . D. 18 . x 1 t Câu 18: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d : y 5 t . z 2 3t A. P 1;2;5 . B. N 1;5;2 . C. Q 1;1;3 . D. M 1;1;3 . Câu 19: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn 2;2 và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ sau. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y f x là A. x 1. B. x 2. C. M 1; 2 . D. M 2; 4 . 2x 4 Câu 20: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y có phương trình là x 1 A. y 2 . B. x 2 . C. x 1. D. y 4 . Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log2 3x 1 2 là 1 1 1 1 A. ;1 B. ; C. ;1 D. ;1 3 3 3 3 Câu 22: Số cách chọn 2 học sinh từ 12 học sinh là 3
- 2 2 2 12 A. C12 . B. 12 . C. A12 . D. 2 . Câu 23: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào có họ tất cả các nguyên hàm là hàm số a x F x C, ( a 0, a 1, C là hằng số). ln a 1 A. f x a x . B. f x . C. f x ln x. D. f x xa . x 2 2 Câu 24: Nếu f x dx 3 thì f x 4x dx bằng 1 1 A. 5 . B. 3 . C. 4 . D. 1. 2 Câu 25: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x 6x sin 3x và F 0 . Khẳng định nào 3 sau đây đúng? cos3x cos3x 2 A. F x 3x2 1. B. F x 3x2 . 3 3 3 cos3x cos3x C. F x 3x2 1. D. F x 3x2 1. 3 3 Câu 26: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ; 2 . B. 2;2 . C. 1;3 . D. 2; . Câu 27: Cho hàm số y f x ax3 bx2 cx d và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Hàm số f x đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? A. x 2. B. x 1. C. x 1. D. x 2 2 Câu 28: Với a,b là các số thực dương tùy ý, log3 a.b bằng 4
- 1 A. log a 2log b . B. 2 log a log b . C. log a log b . D. 2log a log b . 3 3 3 3 3 2 3 3 3 Câu 29: Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị hàm số y 3x x2 và trục hoành. Tính thể tích V của vật thể tròn xoay sinh ra khi cho H quay quanh trục Ox . 81 81 9 9 A. V . B. V . C. V . D. V . 10 10 2 2 a Câu 30: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A B C có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng . Góc 2 giữa hai mặt phẳng A BC và ABC bằng A. 30 . B. 60 . C. 45. D. 90 . Câu 31: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên khoảng ; , có bảng biến thiên như hình vẽ: x ∞ 1 3 +∞ y' + 0 0 + 2 +∞ y ∞ 4 Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình 2 f x m 0 có đúng 3 nghiệm phân biệt? A. 7 . B. 11. C. 8 . D. 13. Câu 32: Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên ¡ là f (x) x2 x 1 . Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng A. 1; . B. ; . C. 0;1 . D. ;1 . Câu 33: Từ một hộp có 15 viên bi trong đó có 6 viên bi màu đỏ và 9 viên bi màu xanh. Lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 viên bi. Xác suất để 3 viên bi có cả hai màu 8 12 27 4 A. B. . C. . D. . 35 65 35 91 2 Câu 34: Tích các nghiệm của phương trình log3 x log3 (9x) 4 0 bằng A. 6 . B. 3 . C. 3 . D. 27 . Câu 35: Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn 1 i z 5 i 2 là một đường tròn tâm I và bán kính R lần lượt là A. I 2; 3 , R 2 . B. I 2;3 , R 2 . C. I 2; 3 , R 2 . D. I 2;3 , R 2 . Câu 36: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A 1; 2;3 và song song với đường thẳng x 1 y 3 z 5 d : có phương trình tham số là 2 3 1 x 1 t x 1 2t x 1 2t x 2 t A. y 2 3t . B. y 2 3t . C. y 3 3t . D. y 3 2t . z 3 5t z 3 t z 5 t z 1 3t 5
- Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz gọi A là điểm đối xứng của điểm A 2; 1; 1 qua mặt phẳng : x y z 7 0 . Tọa độ điểm A là A. 8; 5; 5 . B. 3; 2; 2 . C. 5; 3; 3 . D. 4; 3; 3 . Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA và vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính khoảng cách từ trọng tâm G của tam giác SAB đến mặt phẳng SAC . a 3 a 2 a 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 2 6 6 4 x x Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình 4 65.2 64 2 log3 x 3 0 có tất cả bao nhiêu số nguyên? A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 5 . Câu 40: Cho hàm số f x liên tục trên R . Gọi F x ,G x là hai nguyên hàm của f x trên R thỏa 2 mãn F 8 G 8 18 và F 0 G 0 2 . Khi đó cos x. f 8sin x dx bằng 0 A. 1. B. 1. C. 8 . D. 8 . Câu 41: Cho hàm số f x có đạo hàm f (x) (x 1)2 x2 4x . Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số g(x) f 2x2 12x m có đúng 5 điểm cực trị? A. 18. B. 17 . C. 16. D. 19. Câu 42: Cho số phức z thỏa mãn : z z 2i . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P z i z 4 là A. 5. B. 4. C. 3 3. D. 6. Câu 43: Cho lăng trụ đứng ABC.A B C . Biết rằng góc giữa hai mặt phẳng A BC và ABC là 30 , tam giác A BC đều và diện tích bằng 3 . Thể tích khối lăng trụ ABC.A B C bằng 3 3 3 A. 2 3 . B. 6 . C. . D. . 4 4 Câu 44: Cho hàm số f x thỏa mãn xf x .ln x f x 2x2 f 2 x , x 1; , 1 f x 0,x 1; và f e . Tính diện tích S hình phẳng giới hạn bởi đồ thị e2 y xf x , y 0, x e, x e2 . 3 1 5 A. S . B. S . C. S . D. S 2 . 2 2 3 Câu 45: Trên tập hợp các số phức, gọi S là tổng các giá trị thực của m để phương trình 2 mz 2 m 1 z m 6 0 có nghiệm z0 thỏa mãn z0 1. Tính S . A. 3 . B. 4. C. 1. D. 2. 6
- x 1 y 1 z Câu 46: Trong không gian hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : , I 1;1;1 . Viết 1 1 2 phương trình mặt phẳng P chứa đường thẳng d , đồng thời khoảng cách từ I đến mặt phẳng P bằng 3 . A. P :x y z 2 0 , P :7x 5y z 2 0 . B. P :x y z 2 0 , P :7x 5y z 2 0 . C. P : x y z 2 0 , P :7x 5y z 2 0 . D. P :x y z 2 0 , P :7x 5y z 2 0 . x y Câu 47: Có bao nhiêu cặp số nguyên x, y thỏa mãn log x x 3 y y 3 xy. 3 x2 y2 xy 2 A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 6 . Câu 48: Cắt hình nón N bởi mặt phẳng đi qua đỉnh S và tạo với trục của N một góc bằng 30 , ta được thiết diện là tam giác SAB vuông và có diện tích bằng 4a2 . Chiều cao của hình nón bằng A. a 2 . B. a 3 . C. 2a 2 . D. 2a 3 . Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2;3 và B 3;2;5 . Xét hai điểm M và N thay đổi thuộc mặt phẳng Oxy sao cho MN 2023 . Tìm giá trị nhỏ nhất của AM BN . A. 2 17 . B. 65 . C. 25 97 . D. 205 97 . Câu 50: Cho hàm số y sin3 x msin x 1 , gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên m sao cho hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 0; . Tính số phần tử của S. 2 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. HẾT 7