Đề ôn thi TN THPT năm 2022 (Tháng 3) môn Toán - Trường THPT Nguyễn Trãi (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn thi TN THPT năm 2022 (Tháng 3) môn Toán - Trường THPT Nguyễn Trãi (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_on_thi_tn_thpt_nam_2022_thang_3_mon_toan_truong_thpt_nguy.doc
Nội dung tài liệu: Đề ôn thi TN THPT năm 2022 (Tháng 3) môn Toán - Trường THPT Nguyễn Trãi (Có đáp án)
- SỞ GD & ĐT BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TRƯỜNG THPT NUYỄN TRÃI NĂM HỌC 2020-2021 Môn: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) 1 Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số f x cos x là x A. ln x -sinx C . B. ln x sinx C . C. ln x sinx C . D. ln x cosx C . Câu 2: Cho hai hàm số f (x), g(x) xác định và liên tục trên ¡ , chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau A. 2 f x dx=2 f x dx . B. f ' x .dx f x C . C. f x g x dx= f x dx g x dx . D. f x .g x dx= f x dx. g x dx . Câu 3: Cho a 0;a 1;m,n ¢ ;n 0 . Chọn đẳng thức sai. m n m n A. am.an am n . B. am am.n . C. a n a m . D. a n n am . Câu 4: Cho hình trụ có bán kính là r 3 và độ dài đường sinh l 4. Tính diện tích xung quanh của hình trụ đã cho. A. S 16 3 . B. S 4 3 . C. S 24 . D. S 8 3 . a2 Câu 5: Với a là số thực dương tùy ý, log bằng 10 A. 2log a 1. B. 2log a 1. C. 2 log a 1 . D. log a 2. Câu 6: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. y x4 3x2 1 B. y x3 3x2 1 C. y x3 3x2 1 D. y x4 3x2 1 Câu 7: Cho số phức z 3 2i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức 3.z A. Phần thực bằng 9 và phần ảo bằng 6i . B. Phần thực bằng 9 và phần ảo bằng 6i . C. Phần thực bằng 9 và phần ảo bằng 6 . D. Phần thực bằng 9 và phần ảo bằng 6 . Câu 8: Cho cấp số cộng un có số hạng đầu u1 3 và công bội d 2 . Giá trị của u3 bằng A. 7 . B. 6 . C. 12. D. 24 . Câu 9: Khối chóp có chiều cao bằng h , diện tích đáy bằng B có thể tích là: 1 1 1 A. V Bh . B. V Bh . C. V Bh . D. V Bh . 3 2 6 Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;2;3 , B 3; 2;5 ,C 2;0;1 . Tọa độ điểm G là trọng tâm của tam giác ABC là: A. G 1; 2;1 . B. G 2;0;3 . C. G 2;0; 3 . D. G 1;2; 1 . Câu 11: Hàm số f x có bảng biến thiên sau
- Giá trị cực đại của hàm số là? A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 0 . Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho vectơ a biểu diễn của các vectơ đơn vị là a 2i 3 j k . Tọa độ của vectơ a là A. 2; 3;1 . B. 1;2; 3 . C. 2;1; 3 . D. 2;3; 1 . Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S : x 1 2 y 2 2 z 3 2 25. Tìm tọa độ tâm I và tính bán kính R của S . A. I 1; 2;3 và R 25 . B. I 1;2; 3 và R 5. C. I 1; 2;3 và R 5. D. I 1;2; 3 và R 25 . 2x 1 Câu 14: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? x 1 A. y 2 . B. x 2. C. x 1. D. y 1. Câu 15: Có bao nhiêu cách sắp xếp 10 học sinh theo một hàng ngang? 10 10 A. 10. B. A10 . C. C10 . D. 10!. 1 2 2 Câu 16: Nếu f (x)dx 3 và f (x)dx 4 thì f x dx bằng bao nhiêu? 0 1 0 A. 5 . B. 1. C. 7 . D. 11 . Câu 17: Cho điểm M 1;2; 3 , hình chiếu vuông góc của điểm M trên mặt phẳng Oxz là điểm A. M ' 1;2;0 . B. M ' 1;0; 3 . C. M ' 0;2;0 . D. M ' 1;2;3 . z2 Câu 18: Cho hai số phức z1 2 i và z2 1 3i . Tính 1 z1 5 A. . B. 1. C. 5 5 . D. 5 . 5 Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P có phương trình x y 2z 6 0 . Một vec tơ pháp tuyến của mặt phẳng P là A. n (1;2; 3). B. n ( 1;2; 3). C. n (1;1; 2). D. n ( 1;1; 2). Câu 20: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Số nghiệm của phương trình f x 5 0 là A. 3. B. 2. C. Vô nghiệm. D. 1. Câu 21: Một khối trụ tròn xoay có chu vi đáy bằng 4 , độ dài đường sinh bằng 4 , khi đó thể tích của khối trụ tròn xoay bằng 16 14 2 14 A. V . B. V 16 . C. V . D. V . 3 3 3
- x 1 Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình 4 là 2 A. ; 2. B. ; 2 . C. 2; . D. 2; . Câu 23: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 2;2và có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn0;2 . Giá trị của M m bằng A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 0 . Câu 24: Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ và có bảng biến thiên như hình dưới. Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;1 . B. 1;3 . C. ; 1 . D. ;3 . 11 9 Câu 25: Cho đồ thị hàm số y = f (x) trên đoạn é0; 4ù như hình vẽ và có diện tích S = ,S = . ë û 1 6 2 2 4 Tính tích phân I = ò f (x)dx 0 8 19 8 19 A.I = - B. I = C. I = D. I = - 3 3 3 3 Câu 26: Cho a,b 0,a 1,b 1, giá trị của biểu thức A a2 loga 2 blogb 3 là A. 2a b . B. 2a2 3. C. a2 3. D. 2a 3. Câu 27: Cho số phức z thỏa mãn z 2 i 13i 1. Tính mô đun của số phức z 5 34 34 A. z 34 . B. z . C. z . D. z 34 . 3 3 Câu 28: Cho 2 mặt phẳng P : 2x y z 1 0 và Q : 2mx m 1 y 2z 2 0 . Để 2 mặt phẳng vuông góc với nhau, giá trị m bằng A. m 2 . B. m 1. C. m 2 . D. m 1. 2 Câu 29: Hàm số f x 5x 5x 2 có đạo hàm là 2 2 A. f ' x 2x 5 .5x 5x 2 . B. f ' x 2x 5 .5x 5x 2.ln 5 . x2 5x 2 2x 5 .5 2 C. f ' x . D. f ' x 5x 5x 2.ln 5 . ln 5
- Câu 30: Phương trình mặt cầu có tâm I 1; 2; 1 và tiếp xúc với mặt phẳng Oxz là A. x 1 2 y 2 2 z 1 2 16. B. x 1 2 y 2 2 z 1 2 1. C. x 1 2 y 2 2 z 1 2 4. D. x 1 2 y 2 2 z 1 2 9. Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1; 2; 3) . Gọi I là hình chiếu vuông góc của M trên trục Oy . Phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu tâm I bán kính IM ? A. x2 y 2 2 z2 10 . B. x2 y 2 2 z2 10 . C. x2 y 2 2 z2 10 . D. x2 y 2 2 z2 10 . Câu 32: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm M 1;2;3 và song song với mặt phẳng P : x y 2z 3 0 có phương trình là A. x 2 y 3z 0 . B. x y 2z 3 0 . C. x y 2z 5 0 . D. x y 2z 0 . Câu 33: Cho khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 3a . Thể tích của khối chóp đó bằng 10a3 10a3 10a3 10a3 A. . B. . C. . D. . 3 3 6 12 Câu 34: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , (a )là mặt phẳng đi qua điểm A(2;- 1;5) và vuông góc với hai mặt phẳng (P): x- 2y + z + 7 = 0 và (Q): x- 4y + 2z + 1= 0 . Phương trình mặt phẳng (a ) là: A. x- 2y + z - 5 = 0 . B. - y - 2z + 9 = 0 . C. - y - 2z - 4 = 0 . D. x + 2y - z + 5 = 0 . Câu 35: Cho hàm số f x , biết f x xex và f 0 1. Khi đó f 1 bằng 3 1 A. 2 . B. e + 1. C. . D. . 4 4 Câu 36: Tập nghiệm của bất phương trình: log2 x 2 log2 x 2 1 A. [6; ) B. 2;6 C. 6; D. 2; 2x 1 Câu 37: Tìm họ tất các các nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng ( ;1). x 1 A. 2x 3ln 1 x C C ¡ . B. 2x 3ln x 1 C C ¡ . C. 2x 3ln 1 x C C ¡ . D. x 3ln x 1 C C ¡ . Câu 38: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4x 2x 1 m 0 có hai nghiệm thực phân biệt A. m ;1 B. m 0;1 C. m 0;1 D. m 0; 55 dx Câu 39: Cho a ln 2 bln 5 c ln11, với a,b,c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 16 x x 9 A. a b c B. a b c C. a b 3c D. a b 3c 5 6 8 Câu 40: Hệ số của x trong khai triển x 3x 1 2x 1 bằng A. 3007 . B. 577 . C. 3007 . D. 577 . Câu 41: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 6x2 4m 9 x 4 nghịch biến trên khoảng ; 1 là 3 3 A. ;0 . B. ; . C. ; . D. 0; 4 4
- Câu 42: Người ta chế tạo một thiết bị hình trụ như hình vẽ bên. Biết hình trụ nhỏ phía trong và hình trụ lớn phía ngoài có chiều cao bằng nhau và có bán kính lần lượt là r1 , r2 thỏa mãn r2 3r1 . Tỉ số thể tích của phần nằm giữa hai hình trụ và khối trụ nhỏ là A. 9. B. 8. C. 6. D. 4. z1 2 Câu 43: Gọi là nghiệm có phần ảo âm của phương trình z 2z 5 0 . Xác định mô đun của số phức w , biết w i.z1 2z1 1. A. w 10 . B. w 5 . C. w 2 . D. w 5 2 . Câu 44: Cho hàm số bậc ba f x ax3 bx2 cx d có đồ thị như hình vẽ. Hỏi đồ thị hàm số x2 2x 1 x g(x) có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? 2 (x 3) f (x) 3 f (x) y 1 2 O x 3 A. 5 . B. 4 . C. 6 . D. 3 . Câu 45: Cho hình nón đỉnh S có chiều cao h và bán kính đáy r 2a . Mặt phẳng P đi qua S và cắt đường tròn đáy tại A, B sao cho AB 2 3a . Biết khoảng cách từ tâm đường tròn đáy đến P bằng 5a . Tính thể tích V của khối nón. 5 32 8 2 A. V a3. B. V a3. C. V a3. D. V 2 a3. 3 3 3 Câu 46: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y 3x4 4x3 12x2 m có 7 điểm cực trị? A. 3 B. 5 C. 6 D. 4 Câu 47: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB a , AC a 3 ; SA vuông góc với đáy, SA 2a . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBC bằng 2a 3 a 3 2a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 19 19 7 7 Câu 48: Cho hàm số y f x có đồ thị của f x như hình vẽ.
- Khi đó hàm số g x f x x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 3 . C. 4 . D. 2 . Câu 49: Số các giá trị nguyên của tham số m để phương trình: m 1 .16x 2 2m 3 .4x 6m 5 0 có hai nghiệm trái dấu là A. 1. B. 4 . C. 8 . D. 2 . x x 1 Câu 50: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 4 m.2 m 1 0 có hai nghiệm x1, x2 với x1, x2 thỏa mãn x1 x2 3 ? A. m 7 . B. m 2 . C. m 3 D. m 5 . HẾT Đáp án 1.A 6.D 11.A 16.B 21.B 26.B 31.C 36.C 41.C 46.D 2.D 7.D 12.D 17.B 22.C 27.A 32.C 37.A 42.B 47.A 3.C 8.A 13.C 18.D 23.C 28.D 33.C 38.C 43.D 48.D 4.D 9.A 14.A 19.C 24.C 29.B 34.B 39.C 44.D 49.D 5.B 10.B 15.D 20.B 25.A 30.C 35.A 40.B 45.C 50.A