Đề thi thử TN THPT 2023 (Lần 1) môn Toán - Sở GD&ĐT Bắc Ninh cụm Thuận Thành (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử TN THPT 2023 (Lần 1) môn Toán - Sở GD&ĐT Bắc Ninh cụm Thuận Thành (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_thi_thu_tn_thpt_2023_lan_1_mon_toan_so_gddt_bac_ninh_cum.pdf
DAP_AN_TOAN_7fd58.xlsx
Nội dung tài liệu: Đề thi thử TN THPT 2023 (Lần 1) môn Toán - Sở GD&ĐT Bắc Ninh cụm Thuận Thành (Có đáp án)
- SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT CÁC TRƯỜNG THPT, TRUNG TÂM Bài thi: Toán GDTX HUYỆN THUẬN THÀNH Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Ngày thi 26 tháng 2 năm 2023 Mã đề thi: 301 (50 câu hỏi trắc nghiệm) Họ, tên thí sinh: Số báo danh: 2 Câu 1. Cho hàm số fx ex 2 x 1 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? x A. fxxexx d x 2 ln 2 xC . B. fxxe d x xx2 ln xC . C. fxxexx d x 2 2ln xC . D. fxxex d x 2 ln xC . Câu 2. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: x ∞ 1 1 +∞ f'(x) + 0 0 + 3 +∞ f(x) 1 ∞ Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;1 . B. ;3 . C. 1; . D. 1; . Câu 3. Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a . Thể tích khối lăng trụ đó là 3a3 3 3a3 4a3 3a3 A. . B. . C. . D. . 4 4 3 12 1 Câu 4. Tập xác định của hàm số y x 2 3 là A. D \ 2. B. D 2; C. D . D. D 2; . Câu 5. Cho hai số y fx , y gx có đồ thị là hai đường cong ở hình vẽ. Biết rằng đồ thị hàm số y fx có đúng một điểm cực trị là A, đồ thị hàm số y gx có đúng một điểm cực trị là B và xA x B , AB 5. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y fx gx m có đúng 7 điểm cực trị? A. 4 . B. 3. C. 5. D. 7 . Trang 1/6 - Mã đề thi 301
- Câu 6. Từ một hộp chứa 6 quả cầu màu đỏ và 5 quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời ba quả cầu. Xác suất để lấy được 3 quả cầu có đủ 2 màu bằng 7 5 27 9 A. . B. . C. . D. . 12 7 34 11 Câu 7. Một nhà sản xuất sữa bột dành cho trẻ em cần thiết kế hộp sữa có dạng một hình trụ có thể tích bằng 1 dm3 . Để diện tích toàn phần (nguyên liệu làm vỏ hộp) nhỏ nhất thì chiều cao của hộp sữa là bao nhiêu? 4 2 4 3 A. h 3 dm B. h 3 dm C. h dm D. h 3 dm a Câu 8. Cho hình chóp S. ABC có ABC là tam giác vuông tại A, AB a, AC a 3 . Cạnh bên SA vuông 2 góc với mặt đáy. Tính góc tạo bởi hai mặt phẳng SBC và ABC . A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 . x 2 Câu 9. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 2 A. x 2 . B. y 2. C. y 1. D. y 1. Câu 10. Gọi S là tập tất cả các số nguyên a sao cho ứng với mỗi a , tồn tại ít nhất số thực b thỏa mãn 1 alog3 8 2 log 3 a b 4 b2 3 b 4 b 2 . Tổng số phần tử của S bằng 2 A. 10. B. 15 . C. 28. D. 21. 2 Câu 11. Tổng các nghiệm thực của phương trình 2xx 3 4 4 2 x 3 bằng A. 6 . B. 7 . C. 7. D. 5. 1 Câu 12. Cho hàm số y x3 m1 x 2 m 2 2 mx 1. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m nằm trong 3 đoạn 100;100 để hàm số đồng biến trên khoảng 1;5 . A. 195 . B. 197 . C. 97 . D. 196. Câu 13. Cho hàm số y fx có bảng biến thiên như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình f 1 f 2x 3 là A. 2. B. 1. C. 4 D. 3. 3x2 3 xm 1 Câu 14. Có bao nhiêu số nguyên m để bất phương trình: log x2 5 x 2 m có tập nghiệm là 2 2x2 x 1 . A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. Câu 15. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng Px : 3 yz 5 0 có một vectơ pháp tuyến là A. n4 1; 3; 4 . B. n1 1; 3;1 . C. n2 1;3;1 . D. n3 1; 3;1 . Câu 16. Cho hình nón đỉnh S có đáy là hình tròn tâm O. Một mặt phẳng qua đỉnh của hình nón và cắt hình nón theo thiết diện là tam giác vuông có diện tích bằng 4 . Góc giữa đường cao của hình nón và mặt phẳng thiết diện bằng 30 . Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng 5 3 8 3 10 2 A. . B. . C. 5 . D. . 3 3 3 Trang 2/6 - Mã đề thi 301
- x2 1 1 Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình 32 là 2 A. ;2 2; . B. ; 6 6; . C. 6 ; 6 . D. 2;2 . 4 4 Câu 18. Nếu fx 3 d x 5 thì fx d x bằng 1 1 A. 20 . B. 8 . C. 2 . D. 8. Câu 19. Cho hàm số fxx 36 x 2 9 x 2 . Hãy tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho bất phương trình fx 3 1 9 xx2 6 1 m đúng với mọi x 0;1. A. m 18. B. m 9. C. m 10. D. m 19. Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2; 1;1 ; B 4;3; 1 . Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. 3; 2;1 . B. 1;1;1 . C. 1;1;0 . D. 3;2; 1 . Câu 21. Cho hàm số f x có đạo hàm là f x . Đồ thị của hàm số y f x cắt Ox tại các điểm có hoành độ bằng 0; 2 như hình vẽ. Biết rằng f 2 f 4 f 3 f 0 . Giá trị nhỏ nhất của f x trên đoạn 0; 4 là A. f 1 . B. f 4 . C. f 2 . D. f 0 . 2x2 3 x 1 Câu 22. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn fx 3 fx 2 x 1 e , x 9 b và f 2 2 e . Biết f 1 ae với a, b . Hệ thức nào sau đây đúng? A. a b 5 B. a 2 b 4 C. a 3 b 10 D. a b 3 Câu 23. Một lớp học có 35 học sinh. Có bao nhiêu cách chọn 1 học sinh làm lớp trưởng và 1 học sinh làm lớp phó học tập? 35 2 2 2 A. 2 . B. A35 . C. C35 . D. 35 . a, b logb 2 3 Câu 24. Cho là các số thực dương và a 1. Biết a , giá trị của loga a b bằng A. 1. B. 4 . C. 5 . D. 6 . Câu 25. Số nghiệm của phương trình log2x log 2 x 3 2 ? A. 0. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 26. Nghiệm của phương trình log2 x 1 1 là A. x 3. B. x 1. C. x 1. D. x 2. Trang 3/6 - Mã đề thi 301
- 2 Câu 27. Hàm số f x 3x x có đạo hàm là 2 2 A. fx 1 2 x .3x x 1 .ln 3. B. fx 1 2 x .3x x .ln3. x x2 1 2x .3 2 C. f x . D. f x 3x x .ln 3. ln 3 Câu 28. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương x, y , với x 2023 thoả mãn bất phương trình log2 x 3 y 4.24 x 3.2y . A. 30. B. 23. C. 11. D. 10 . 4 Câu 29. Cho hàm số y fx liên tục trên và có đạo hàm fxxx 1 1 2 x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. f 5 f 4 f 3 . B. f 1 f 0 f 1 . C. f 3 f 2 f 1 . D. f 0 f 1 f 2 . Câu 30. Tập xác định của hàm số y log x2 2023 x 2022 có bao nhiêu số nguyên? 2 A. 2022 . B. 2021 . C. 2019 . D. 2020 . Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S1 có tâm I 2;1;1 có bán kính bằng 4 và mặt cầu S2 có tâm J 2;1;5 có bán kính bằng 2 . P là mặt phẳng thay đổi tiếp xúc với hai mặt cầu S1 , S2 . Đặt M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của khoảng cách từ điểm O đến P . Giá trị M m bằng A. 8 3 . B. 9. C. 8 . D. 15 . Câu 32. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. G là trọng tâm của tam giác SAB . Tính khoảng cách từ G đến mặt phẳng SCD . 2a 21 a 3 a 21 a 21 A. . B. . C. . D. . 21 7 21 7 3 Câu 33. Cho hàm số f( x ) liên tục trên và F( x ) là một nguyên hàm của f( x ) , biết fx d x 9 và 1 F 1 2. Tính F 3 . A. 5. B. 7. C. 11. D. 7. Câu 34. Một khối nón có bán kính đường tròn đáy r 3 và độ dài đường sinh l 5. Tính thể tích của khối nón đó. A. 15 . B. 36 . C. 12 . D. 30 . Câu 35. Giá trị lớn nhất của hàm số yx 33 x 2 10 trên đoạn 5; 1 bằng A. 12. B. 18. C. 40 . D. 14. Câu 36. Cho hàm số y fx luôn nhận giá trị dương và có đạo hàm đến cấp 2 trên 1; đồng thời thỏa 2 f' x mãn điều kiện fx' fxfx " xx 2 1 và f 1 f ' 1 2 . Tính giá trị của x f 2 . 82 133 123 798 A. f 2 . B. f 2 . C. f 2 . D. f 2 . 2 6 4 6 2 2 2 Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho 2 mặt cầu Sxyz1 : 2 xyz 4 6 13 0 và 2 2 2 Sx2 : 3 y 2 z 9 . Hai điểm A, B di động và lần lượt thuộc SS1 , 2 . Giá trị lớn nhất của độ dài đoạn AB bằng A. 9. B. 10 . C. 12. D. 16. Câu 38. Cho cấp số nhân un có u99 4, u 100 8 . Công bội của cấp số nhân un là Trang 4/6 - Mã đề thi 301
- 1 A. q 32 . B. q 2 . C. q . D. q 12 . 2 Câu 39. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ; ? A. y 2 x3 5 x 1. B. y x3 3 x 2. C. y 3 x3 3 x 2 . D. yx 3 3 x 2 x 2. Câu 40. Một hình trụ có bán kính đường tròn đáy là r 6 cm và có thiết diện qua trục là hình vuông. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đó. A. 96 cm2 . B. 260 cm2 . C. 216 cm2 . D. 120 cm2 . ax b Câu 41. Cho hàm số y ( abc,, ) có đồ thị như hình bên. x c Có bao nhiêu số dương trong các số a , b , c ? A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . Câu 42. Cho khối chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 2 , SA a 5 và vuông góc với đáy. Thể tích khối chóp là: 5a3 2 2a3 5 a3 5 a3 10 A. V . B. V . C. V . D. V . 3 3 3 3 Câu 43. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. ABC có tất cả các cạnh bằng a . Gọi E là trung điểm các cạnh AA và F thuộc cạnh BB thỏa mãn BF 2 FB ; đường thẳng CE cắt đường thẳng C A tại E , đường thẳng CF cắt đường thẳng C B tại F . Thể tích khối đa diện EFABEF bằng 19a3 3 17a3 3 7a3 3 25a3 3 A. . B. . C. . D. . 72 72 72 72 1 1 1 Câu 44. Nếu f x d x 2023 và gx d x 2022 thì 2022fx 2021 gxx d bằng 0 0 0 A. 2 . B. 4045. C. 2022. D. 4044 . Câu 45. Cho hàm số y fx có bảng biến thiên như sau Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. x 3. B. x 4. C. y 3. D. x 2. Trang 5/6 - Mã đề thi 301
- Câu 46. Cho lăng trụ tam giác đều ABC. A B C có độ dài cạnh đáy và cạnh bên bằng a . Gọi các điểm M,, NE lần lượt là trung điểm các cạnh BC,, CC AC . Mặt phẳng MNE chia khối lăng trụ đã cho thành hai V1 phần có thể tích V1, V 2 (V1 là thể tích khối đa diện chứa điểm A ). Tỷ số bằng V2 3 A. 1. B. 4 . C. 3 . D. . 4 Câu 47. Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 1;2;0 , B 0;0; 2 , C 1;0;1 , D 2;1; 1 . Hai điểm M , BC BD V 6 N lần lượt trên đoạn BC và BD sao cho 2 3 10 và ABMN . Phương trình mặt phẳng BM BN VABCD 25 AMN có dạng ax by cz 32 0 . Tính S abc ? A. S 98. B. S 26. C. S 97 . D. S 27. Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 2;1 , B 3;2; 1 và mặt phẳng :x 2 y 2 z 5 0. Xét M là điểm thay đổi thuộc , tìm giá trị nhỏ nhất của P 3 MA2 2 MB 2 802 728 821 119 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 5 V1 Câu 49. Gọi V1 thể tích khối cầu có bán kính R1 , V2 là thể tích khối cầu có bán kính R2 2 R 1 . Tính tỉ số . V2 1 1 1 A. . B. . C. 4 . D. . 8 4 4 Câu 50. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án ABCD,,, dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. yx 3 3 x 1 B. yx 33 x 2 1 C. y x3 3 x 1 D. yx 3 3 x 1 HẾT Thí sinh không được sử dụng tài liệu, cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Trang 6/6 - Mã đề thi 301

