Đề thi thử TN THPT 2023 (Lần 2) môn Toán - Sở GD&ĐT Bắc Ninh cụm Thuận Thành (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử TN THPT 2023 (Lần 2) môn Toán - Sở GD&ĐT Bắc Ninh cụm Thuận Thành (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_thi_thu_tn_thpt_2023_lan_2_mon_toan_so_gddt_bac_ninh_cum.docx
Đáp án 24 mã.docx
Mã 101.pdf
Mã 102.docx
Mã 102.pdf
Mã 103.docx
Mã 103.pdf
Mã 104.docx
Mã 104.pdf
Mã 105.docx
Mã 105.pdf
Mã 106.docx
Mã 106.pdf
Mã 107.docx
Mã 107.pdf
Mã 108.docx
Mã 108.pdf
Mã 109.docx
Mã 109.pdf
Mã 110.docx
Mã 110.pdf
Mã 111.docx
Mã 111.pdf
Mã 112.docx
Mã 112.pdf
Mã 113.docx
Mã 114.docx
Mã 114.pdf
Mã 115.docx
Mã 115.pdf
Mã 116.docx
Mã 116.pdf
Mã 117.docx
Mã 117.pdf
Mã 118.docx
Mã 118.pdf
Mã 119.docx
Mã 119.pdf
Mã 120.docx
Mã 120.pdf
Mã 121.docx
Mã 121.pdf
Mã 122.docx
Mã 122.pdf
Mã 123.docx
Mã 123.pdf
Mã 124.docx
Mã 124.pdf
Nội dung tài liệu: Đề thi thử TN THPT 2023 (Lần 2) môn Toán - Sở GD&ĐT Bắc Ninh cụm Thuận Thành (Có đáp án)
- SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH KỲ THI THỬ TN THPT LẦN 2 – NĂM 2023 CÁC TRƯỜNG THPT, TRUNG TÂM Môn: Toán GDTX HUYỆN THUẬN THÀNH Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề (Đề thi gồm 6 trang) Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Mã đề: 101 3 2 Câu 1. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a b 64 . Giá trị của 3log2 a 2log2 b bằng A. 16. B. 64 . C. 264 . D. 6 . 2 5 5 Câu 2. Cho hàm số y f x liên tục trên 0;5 . Nếu f x dx 6, f x dx 2 thì f x dx bằng 0 2 0 A. 4 . B. 4 . C. 8 . D. 8 . Câu 3. Tìm số phức z thỏa mãn z 2z 9 2i . A. z 3 2i . B. z 2 3i . C. z 3 i . D. z 3 2i . Câu 4. Trong không gian Oxyz . Tính bán kính r của mặt cầu S có tâm I 2;1; 1 và tiếp xúc với mặt phẳng : 2x 2y z 3 0 . 8 10 4 A. r 2 . B. r . C. r . D. r . 3 3 3 Câu 5. Biết hàm số y ax4 x2 3 ( a là số thực cho trước) có ba điểm cực trị. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a 0 . B. a 0 . C. a 0 . D. a ¡ . Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 4x 16 là A. ;2 . B. ;2 . C. 2; . D. 2; . x 3 y 2 z 2 Câu 7. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng (P) : x y 2z 3 0 và đường thẳng d : 1 1 2 Khẳng định nào sau đây đúng? A. d nằm trong P . B. d song song với P . C. d vuông góc với P . D. d cắt và không vuông góc với P . Câu 8. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x3 3x và trục hoành là A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 3. Câu 9. Tập xác định của hàm số y x 1 5 là A. 1; . B. ¡ . C. ¡ \ 1 . D. 1; . Câu 10. Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số y x2 3x và y 0 khi quay quanh trục Ox bằng 9 81 9 81 A. . B. . C. . D. . 2 10 2 10 Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho S : x2 y2 z2 4x 2y 10z 14 0 . Mặt phẳng P : x 4z 5 0 cắt mặt cầu S theo theo giao tuyến là đường tròn C . Toạ độ tâm H của C là A. H 3;1; 2 . B. H 7;1; 3 . C. H 1;1; 1 . D. H 9;1;1 . Trang 1/6 – Mã đề 101
- Câu 12. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y f x là A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 2 . Câu 13. Cho hình chóp S.ABCD có cạnh bên SB (ABCD) và ABCD là hình chữ nhật. Biết SA 2a, AB a, BC a 3 và góc là góc giữa mặt phẳng SCD và mặt phẳng đáy. Giá trị của tan bằng 2 3 1 A. . B. 3 . C. . D. 1. 3 3 Câu 14. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai ? a x A. cos x dx sin x C . B. a x dx C 0 a 1 . ln a C. ex dx ex C . D. sin x dx cos x C . Câu 15. Diện tích S của mặt cầu tâm I , bán kính R được tính bởi công thức 4 A. S 2 R . B. S R3 . 3 C. S R2 . D. S 4 R2 Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB 2a, AD a . Tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Thể tích khối chóp S.ABC bằng 2 3 A. a3 . B. 3a3 . 3 a3 3 3 C. . D. a3 . 6 3 Câu 17. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như hình vẽ ? x 2 x 1 2x 1 x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 x 1 x 1 x 1 Trang 2/6 – Mã đề 101
- Câu 18. Tập xác định của hàm số y log2 2x 1 là 1 1 1 A. ; . B. ; . C. ; . D. 0; . 2 2 2 x 6 Câu 19. Tìm tất cả các giá trị thực của của tham số m để hàm số y đồng biến trên khoảng ; 6 . x 2m A. m 3 . B. 3 m 3 . C. 3 m 3 . D. m 3 . Câu 20. Có bao nhiêu cách xếp 5 học sinh nam và 4 học sinh nữ theo hàng ngang? A. 9!. B. 2!.5!.4!. C. 5! 4!. D. 5!.4!. Câu 21. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ¡ ? x 1 A. y x2 3x 2 . B. y x3 3x . C. y x4 3x2 1. D. y . x 1 Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) : x 1 2 y 2 2 z2 25 . Điểm nào sau đây thuộc mặt cầu (S) ? A. Q ( 1,2,0) . B. M ( 3,1,0) . C. N (1,1,1) . D. P (1, 2,0) . Câu 23. Cho số phức z1 2 i ; z2 1 2i . Số phức z1 z2 bằng A. 4 5i . B. 4 5i . C. 5i . D. 5 . Câu 24. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 3 . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABCD . a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. a3 3 . 2 6 3 3 3 3 Câu 25. Nếu f x dx 5 thì f x x dx bằng 1 1 A. 10 . B. 15 . C. 10. D. 15. Câu 26. Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật có ba kích thước a, 2a, 3a . A. V a3 . B. V 6a3 . C. V 2a3 . D. V 6a2 . · ° Câu 27. Cho hình lăng trụ ABC.A¢B¢C ¢, có đáy là tam giác ABC cân tại A , AB AC 2a , BAC = 120 , các cạnh bên hợp với đáy góc 45o . Hình chiếu của A¢ lên mặt phẳng (ABC ), trùng với tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng ACC ' A' . 2a 57 2a 21 a 21 2 21 A. . B. . C. . D. . 19 7 7 7 Câu 28. Tính thể tích khối trụ có bán kính đáy bằng 2 , độ dài đường sinh bằng đường kính đáy. A. 4 2 . B. 4 . C. 8 2 . D. 8 . Câu 29. Cho số phức z 8 3i . Tìm phần ảo của số phức z . A. 3 . B. 3i . C. 3 . D. 3i . 1 Câu 30. Tìm công bội q của một cấp số nhân u có u 2 và u . n 1 6 16 1 1 A. q . B. q . C. q 2 . D. q 2. 2 2 Trang 3/6 – Mã đề 101
- Câu 31. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , gọi M là điểm biểu diễn của số phức z 4 3i . Tính độ dài đoạn OM . A. 7 . B. 1. C. 7 . D. 5 . 3x 2 Câu 32. Tìm toạ độ điểm I là tâm đối xứng của đồ thị hàm số y . 2x 1 3 2 1 1 2 1 3 A. I ; 2 . B. I ; . C. I ; . D. I ; . 2 3 2 2 3 2 2 Câu 33. Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 25 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số cùng chẵn là 11 37 13 13 A. . B. . C. D. . 50 50 50 25 2 Câu 34. Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình log2 x x 1 3 khi đó x1 x2 bằng A. 1. B. 1. C. 7 D. 7 . x 1 t Câu 35. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : y 2 3t và điểm A 2;3;1 . Đường thẳng d ' đi qua điểm A z t và song song với đường thẳng d có phương trình là: x 1 2t x 2 t x 2 t x 2 t A. y 3 3t . B. y 3 3t . C. y 3 3t . D. y 3 3t . z 1 t z t z 1 t z 1 t Câu 36. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng? A. f x dx f x . B. f x dx f x . C. f x dx f x . D. f x dx f x . Câu 37. Cho hàm số y f x có tập xác định là ¡ \ 2 và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 5. 1 Câu 38. Cho hàm số y f x x3 m 1 x2 m2 4 x 2 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để 3 hàm số y f x có đúng 3 điểm cực trị. A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 6 . Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho hai véctơ a 1, 1,2 và b 2,1,3 . Tính tích vô hướng của hai véctơ a và b . A. 5 . B. 12. C. 7 . D. 3 Câu 40. Bất phương trình log 1 x 2 log 1 7 3x có tập nghiệm là 2 2 5 7 5 5 5 A. ; . B. ; . C. 2; . D. ; . 4 3 4 4 4 Trang 4/6 – Mã đề 101
- 4 f x 1 Câu 41. Cho hàm số y f (x) liên tục, có đạo hàm trên ¡ thỏa mãn f (1) 0 , dx 8 và xf x dx 2 . 1 x 0 2 Khi đó f (x)dx bằng 0 A. 2 . B. 6 . C. 10. D. 2. Câu 42. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z2 2 m 1 z m2 m 2 0 ( m là tham số thực). Có bao 2 2 nhiêu giá trị của tham số m để phương trình có nghiệm phức z0 thoả mãn z0 2m 1 z0 m m 2 2 ? A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 . 3 5 Câu 43. Cho hai số phức z, w thỏa mãn w+ i = và 5w = (2+ i)(z - 4). Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 5 P = z - 1- 2i + z - 5- 2i . A. 2 53 . B. 6 7 . C. 4 13 . D. 4 2 13 . Câu 44. Cho hàm số bậc ba y f x . Biết rằng hàm số y f 1 x2 có đồ thị đối xứng qua trục Oy , như hình vẽ. x2 1 2 Đặt g x f . Đồ thị hàm số y g x cắt trục Ox tại bao nhiêu điểm? x2 x A. 7. B. 4. C. 3. D. 5. Câu 45. Cho hình trụ tròn xoay có hai đáy là hai hình tròn O;4 và O ;4 . Biết rằng tồn tại dây cung AB của đường tròn (O) sao cho O AB là tam giác đều và mặt phẳng O AB hợp với đáy một góc 300 . Tính diện tích xung quanh Sxq của hình nón có đỉnh O , đáy là hình tròn O;4 . 34 15 36 7 64 13 56 17 A. S . B. S . C. S . D. S . xq 15 xq 7 xq 13 xq 17 x 20 x m2 Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d1 : y 2 ,d2 : y m 2 t R và điểm K 8; 1;0 . Biết z t z 1 t rằng tồn tại đường thẳng đi qua điểm K vuông góc với 2 đường d1,d2 , đồng thời thỏa mãn d d1; d d2 ; d Oz; . Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị thực của m thỏa mãn A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 . Trang 5/6 – Mã đề 101
- Câu 47. Cho hàm số y f x ax4 bx3 cx2 dx e a,b,c,d,e R và y g x x3 4x 3 có đồ thị như hình vẽ bên. Biết hai đồ thị y f x , y g x cắt nhau tại 4 điểm phân biệt có hoành độ x1 x2 x3 x4 thỏa mãn x1 x4 x3 và x1x4 4 x2 x3 0 đồng thời diện tích phần gạch 7 chéo trên hình bằng . Hỏi diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm 10 số y f x , h x 4a b c d e nằm trong khoảng nào dưới đây? A. 2;4 B. 7;8 . C. 11;13 . D. 6;7 . Câu 48. Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn log x2 y2 12y log x2 y2 log y log 3 x2 y2 8y ? 4 3 4 3 A. 15 . B. 13 . C. 14. D. 12. Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2;5 và B 3; 1;2 . Xét hai điểm M và N thay đổi thuộc mặt phẳng Oxy sao cho MN 2 . Giá trị nhỏ nhất của AM BN bằng A. 34 . B. 6 5 . C. 58 . D. 63 . x2 5x 7 1 2 log x Câu 50. Gọi S a,b là tập nghiệm của bất phương trình 2 3 3 81x 0 . Tính P a b . 2 19 1 A. 5 . B. C. . D. 6 . 3 3 Hết Trang 6/6 – Mã đề 101

