Đề thi thử TN THPT 2023 (Lần 3) môn Toán - Trường THPT Hàn Thuyên (Có đáp án)

pdf 8 trang Nguyệt Quế 19/08/2025 120
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử TN THPT 2023 (Lần 3) môn Toán - Trường THPT Hàn Thuyên (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tn_thpt_2023_lan_3_mon_toan_truong_thpt_han_thuye.pdf

Nội dung tài liệu: Đề thi thử TN THPT 2023 (Lần 3) môn Toán - Trường THPT Hàn Thuyên (Có đáp án)

  1. SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3 TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN NĂM HỌC 2022-2023 MÔN: TOÁN Đề gồm: 6 trang Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề (50 câu trắc nghiệm) Họ, tên học sinh: Số báo danh Mã đề: 001 Câu 1. Hàm số y ax4 bx 2 c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. a 0, b 0, c 0. . B. a 0, b 0, c 0. . C. a 0, b 0, c 0. . D. a 0, b 0, c 0. . Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3. Câu 3. Nghiệm của phương trình 3x 1 9 là A. x 1. B. x 3. C. x 3. D. x 0 . Câu 4. Mô đun của số phức z 6 8 i là A. 100. B. 14 . C. 10. D. 10 . Câu 5. Tập hợp điểm M biểu diên số phức z thỏa mãn z 1 2 i 3 là đường tròn có tâm và bán kính là A. IR 1; 2 , 3 . B. IR 1;2 , 9. C. IR 1;2 , 3. D. IR 1; 2 , 3 . Câu 6. Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y 2 x2 và y 5 x 2 . 9 5 9 5 A. S . B. S . C. S . D. S . 8 8 4 4 Câu 7. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ; 2 . B. 3;1 . C. 2; . D. 2; 2 . 1/6 - Mã đề 001
  2. Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y z 1 0 và đường thẳng x 1 y 2 z 3 d : . Phương trình tham số của đường thẳng đi qua A 3;4;1 vuông góc với d và 2 1 1 nằm trong P là x 3 t x 3 2 t x 3 2 t x 3 2 t A. y 4 . B. y 4 t . C. y 4 t . D. y 4 t . z 1 2 t z 1 t z 1 4 t z 1 t Câu 9. Biết f x dx x3 2x C . Khi đó f x là hàm số nào dưới đây x4 x4 A. 3x2 2 . B. x2 C . C. 3x 2 . D. x2 Cx+C . 4 4 Câu 10. Cho số phức z 2 3 i . Phần ảo của số phức là A. i . B. 3 . C. 2 . D. 3. Câu 11. Cho hình nón có bán kính đáy là 3 và độ dài đường sinh là 5 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho là A. 45 . B. 30 . C. 7,5 . D. 15 . x Câu 12. Cho đồ thị hàm số y a và y logb x như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng? A. a 1,0 b 1. . B. a 1, b 1 C. 0 a 1, b 1. . D. 0 a 1,0 b 1 Câu 13. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm A 1;2;3 . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng P : x 2 y 2 z 2 0 có tọa độ là A. 1;2;3 . B. 1; 2; 1 . C. 1;2; 3 . D. M 1; 2; 3 . Câu 14. Số nghiệm của phương trình log2x log 2 x 1 2 là A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 . Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho các điểm ABC 1;1;2 , 2; 2;1 , 2;0;1 . Phương trình mặt phẳng đi qua A và vuông góc với BC là A. y 2 z 5 0. . B. y 2 z 3 0. . C. 2x y 1 0 D. 2x y 1 0. . 1 1 Câu 16. Nếu 3f x 2 x d x 6 thì f x d x bằng 0 0 7 5 1 19 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 17. Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, AB a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA 2 a . Gọi M là trung điểm của BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và SM bằng 2a 2 17 a 2 a A. . B. a . C. . D. . 3 17 2 2 2/6 - Mã đề 001
  3. Câu 18. Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng P : x y z 11 0 và P : 2 x 2 y 2 z 7 0 bằng A. 45. B. 90. C. 180. D. 0. 1 Câu 19. Họ nguyên hàm của hàm số f x là 2x 3 1 1 A. ln 2x 3 C . B. 2ln 2x 3 C . C. ln 2x 3 C . D. 3ln 2x 3 C . 2 3 Câu 20. Hàm số f x có đạo hàm f x 0,  x , khi đó hàm số đã cho A. Đồng biến trên khoảng ;0 và nghịch biến trên khoảng 0; . B. Đồng biến trên . C. Là hàm số hằng trên . D. Nghịch biến trên . x 3 t Câu 21. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng : y 5 2 t . Điểm nào sau đây z 2 t thuộc A. Q( 1;2; 2). . B. P( 3;5;0) C. M(3; 5;0) D. N(3; 5; 2). 2022x 1 Câu 22. Hàm số y có bao nhiêu điểm cực trị? x 2023 A. Vô số. B. 0. C. 2. D. 1. Câu 23. Cho hình lập phương ABCD.'''' A B C D có đường chéo AC' 9 a . Thể tích của khối lập phương bằng A. 54 3a3 . B. 27 3a3 . C. 3 3a3 . D. 81 3a3 . Câu 24. Tập xác định của hàm số y x3 27 3 là A. D \ 3 . B. D . C. D 3; . D. D 3; . Câu 25. Cho hàm số y f() x có đồ thị như hình sau: 2020 Đồ thị hàm số g() x có số đường tiệm cận đứng là 2f ( x ) 1 A. 3. B. 4. C. 2. D. 5. Câu 26. Trong một buổi khiêu vũ có 10 nam và 18 nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra một đôi nam nữ để khiêu vũ? 1 1 2 2 1 2 A. CC10 18 . B. A28 . C. CC10 18 . D. C28 . Câu 27. Cho hình lăng trụ đứng ABC. A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB BC a , BB' a 3 . Tính góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng BCC B . A. 45. B. 30. C. 60. D. 90 . 3/6 - Mã đề 001
  4. b Câu 28. Các số thực a, b tùy ý thỏa mãn 3a 10 . Giá trị của ab bằng 10 3 A. log3 10 . B. log10 3 . C. 3 . D. 10 . Câu 29. Cho cấp số cộng u có u 2 , u 8 . Tìm công sai d của cấp số cộng đó. n 1 6 5 5 A. d . B. d 2 . C. d 2 . D. d . 3 3 f 1 2 3 f 3 Câu 30. Nếu và f x dx 6 thì bằng 1 A. 3. B. 8. C. 4 . D. 4 . Câu 31. Cho hình chóp tứ giác đều SABCD có đáy là hình vuông cạnh a và cạnh bên có độ dài 2a . Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối chóp SABCD ? 896 32 A. a2 . B. 4 a2 . C. 2 a2 . D. a2 . 3 7 Câu 32. Cho khối chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông tại A , AB 2, AC 4 ; SA vuông góc với đáy và SA 3 (tham khảo hình vẽ). Thể tích khối chóp đã cho bằng. A. 24 . B. 4 . C. 8 . D. 6 . Câu 33. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x 2 y 3 z 4 0 có một véc tơ pháp tuyến có tọa độ là A. 1; 2;3 . B. 1; 2;3 . C. 1;2;3 . D. 2;3; 4 . Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình log2 5 x 2 là A. ;1 . B. 4;5 . C. 1;5 . D. 1; . 2 Câu 35. Cho phương trình z z 3 0. Phương trình có hai nghiệm là z1 và z2 . Tính z1 z 2 ? A. 3 . B. 2 3 . C. 6 . D. 3 . Câu 36. Cho hàm số f x ax3 bx 2 cx d có đồ thị như hình vẽ bên: Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn  3;3 bằng A. f 1 . B. f 2 . C. f 3 . D. f 3 . 4/6 - Mã đề 001
  5. Câu 37. Giá trị lớn nhất của hàm số f x x3 3 x 2 trên đoạn  1;3 bằng A. 20 . B. 3. C. 2 . D. 16. Câu 38. Cho 10 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 10. Chọn ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 thẻ với nhau. Xác suất để tích 3 số ghi trên 3 thẻ chia hết cho 3 bằng 7 13 17 3 A. . B. . C. . D. . 40 24 24 10 Câu 39. Cho hàm số f x liên tục trên khoảng 0; và f x 0 với mọi x 0 . Tính tổng 2 1 f 1 f 2 f 2022 f 2023 biết rằng f x 2 x 1 f x và f 1 2 2022 2023 2023 2022 A. . B. . C. . D. . 2023 2024 2024 2023 x 1 y 1 z 2 Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt phẳng 1 2 3 P : 2 x y z 1 0. Gọi là đường thẳng đi qua điểm A 1;1;2 , song song với P và cắt d . Giao điểm của và mặt phẳng Oxz là M a,, b c , khi đó a b c bằng A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 0;0;3 và B 2; 3; 5 . Gọi P là mặt phẳng chứa 2 2 2 đường tròn giao tuyến của hai mặt cầu S1 : x 1 y 1 z 3 25 với 2 2 2 S2 : x y z 2 x 2 y 14 0. M , N là hai điểm thuộc P sao cho MN 1. Giá trị nhỏ nhất của AM BN là A. 34. B. 78 13 . C. 8 2 . D. 78 2 13 . Câu 42. Cho hình trụ có hai đáy là hai đường tròn có tâm O và O ' , mặt phẳng P đi qua O ' và cắt đường tròn tâm O tại hai điểm AB, sao cho tam giác OAB' là tam giác đều và có diện tích 3 3a 2 . Biết góc giữa mp P và mặt phẳng đáy bằng 300 . Thể tích khối trụ bằng 118 a3 59 a3 117 a3 117 a3 A. . B. . C. . D. . 9 2 8 4 2 4 x Câu 43. Cho hàm số f x liên tục trên và f 2 16 , f x d x 4 . Tính I xf d x 0 0 2 A. I 12 . B. I 112 . C. I 28. D. I 144 . 5/6 - Mã đề 001
  6. Câu 44. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y 4 f ln x ln2 x 1 m nghịch biến trên khoảng 1;e biết f 1 1. A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1. 8z Câu 45. Cho số phức z thay đổi thoả mãn z z 4 4 i . Gọi S là tập hợp các số phức w . Biết z2 w w rằng w, w là hai số thuộc S sao cho w w 2 , khi đó mô đun của số phức 1 2 3 4i đạt giá trị 1 2 1 2 2 lớn nhất bằng A. 41 2 . B. 10 2 . C. 13 1 . D. 10 1. Câu 46. Cho lăng trụ ABC.''' A B C có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB a 3. Hình chiếu vuông góc của A ' lên mặt phẳng ()ABC là điểm H thuộc cạnh AC sao cho HCHA 2 . Mặt bên (ABB ' A ') tạo với đáy một góc 600 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng a3 3a3 3 a3 A. . B. . C. a3 . D. . 3 2 5 6 3 Câu 47. Số nguyên dương a lớn nhất thỏa mãn điều kiện 3log3 1 a a 2log 2 a là? A. 2095 . B. 3096. C. 4095 . D. 2016 . Câu 48. Xét các số thực không âm x và y thoả mãn 2x y log2 x y 1 6. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x2 4 y 2 2 x 8 y bằng A. 9. B. 20 . C. 16. D. 15. Câu 49. Cho số phức z biết các điểm biểu diễn của z,, iz z iz tạo thành một tam giác có diện tích bằng 9 . Mô đun của số phức z bằng A. 9 . B. 2 3 . C. 3 2 . D. 6. x 1 Câu 50. Có bao nhiêu số nguyên m để đồ thị hàm số y có ba đường tiệm cận? x2 2 mx 3 m 2 m 1 A. 0 . B. 2 . C. 3. D. 1. HẾT 6/6 - Mã đề 001
  7. SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐÁP ÁN TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN MÔN Toan – Khối lớp 12 Thời gian làm bài : 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Phần đáp án câu trắc nghiệm: Tổng câu trắc nghiệm: 50. 001 002 003 004 005 006 007 008 1 D B B D C D C D 2 A B B C B B A B 3 B C A A D A A A 4 C A A D A C B C 5 C D C B D C C C 6 A B B A D D C B 7 D A D B A B B D 8 A C B D A C B D 9 A D D C B C C A 10 D B C C D D D B 11 D D A D D D C B 12 A D B A C C D D 13 B B B C C A D D 14 C A C D D B C A 15 D B D C B A A B 16 A C C A B C C B 17 B A A B C A A C 18 D A B A D A B D 19 A D D B A D D D 20 B C D C B D A A 21 C D C C D B B C 22 B A A A A C C A 23 D D D B C B D D 24 C C D C C D C C 1
  8. 25 B C A D B B A A 26 A B B C A A B A 27 B B C B D C D B 28 A A B C C D D B 29 C A C A B B A A 30 B D D B C C C C 31 D C C D D B B B 32 B D B B A A C A 33 A A A B C D A B 34 C C C A A B B C 35 B C A C D A D D 36 D A A D B C D C 37 A B C A A A B A 38 C A D D B B B D 39 C C B B C D A D 40 D D D D B A D A 41 D D D B B D A B 42 C B A A C C A C 43 B C C A B B D D 44 C B A D A A B A 45 C B C B A D B D 46 B C B D D B B C 47 C B D A A C A C 48 D C B B B A C C 49 C D B C C D A D 50 A B A B D A C D 2