Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 (Lần 2) môn Toán- Trường THPT Thuận Thành (Có đáp án)

pdf 9 trang Nguyệt Quế 30/05/2025 70
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 (Lần 2) môn Toán- Trường THPT Thuận Thành (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_tot_nghiep_thpt_2023_lan_2_mon_toan_truong_thpt_t.pdf

Nội dung tài liệu: Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 (Lần 2) môn Toán- Trường THPT Thuận Thành (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH KỲ THI THỬ TN THPT LẦN 2 – NĂM 2023 CÁC TRƯỜNG THPT, TRUNG TÂM Môn: Toán GDTX HUYỆN THUẬN THÀNH Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề (Đề thi gồm 6 trang) Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Mã đề: 101 32 Câu 1. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn ab = 64 . Giá trị của 3log22ab+ 2log bằng A. 16. B. 64 . C. 264 . D. 6 . 25 5 Câu 2. Cho hàm số y= fx( ) liên tục trên [0;5] . Nếu ∫∫fx( )d x= 6, fx( ) d x= − 2 thì ∫ fx( )d x bằng 02 0 A. 4 . B. −4 . C. 8 . D. −8 . Câu 3. Tìm số phức z thỏa mãn zz+=−2 92 i. A. zi=32 − . B. zi=23 − . C. zi=3 + . D. zi=32 + . Câu 4. Trong không gian Oxyz . Tính bán kính r của mặt cầu (S ) có tâm I (2;1;− 1) và tiếp xúc với mặt phẳng (α ) :2x+ 2 yz −+= 3 0. 8 10 4 A. r = 2 . B. r = . C. r = . D. r = . 3 3 3 Câu 5. Biết hàm số y= ax42 ++ x 3 ( a là số thực cho trước) có ba điểm cực trị. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. a > 0 . B. a < 0 . C. a ≥ 0 . D. a ∈ . Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 4x ≤ 16 là A. (−∞;2] . B. (−∞;2) . C. [2; +∞) . D. (2; +∞) . xyz−−−322 Câu 7. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng (Pxy ):−+ 2 z −= 3 0 và đường thẳng d : = = −−11 2 Khẳng định nào sau đây đúng? A. d nằm trong (P) . B. d song song với (P) . C. d vuông góc với (P) . D. d cắt và không vuông góc với (P) . Câu 8. Số giao điểm của đồ thị hàm số yx=3 − 3 x và trục hoành là A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 3. −5 Câu 9. Tập xác định của hàm số yx=( +1) là A. [−1; +∞). B. . C. \1{− } . D. (−1; +∞) . Câu 10. Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số yx=−+2 3 x và y = 0 khi quay quanh trục Ox bằng 9π 81 9 81π A. . B. . C. . D. . 2 10 2 10 Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho (Sx) : 2++−− y 22 z4 x 2 y + 10 z −= 14 0 . Mặt phẳng (P) :−+ xz 4 + 50 = cắt mặt cầu (S ) theo theo giao tuyến là đường tròn (C) . Toạ độ tâm H của (C) là A. H (−−3;1; 2 ) . B. H (−−7;1; 3 ). C. H (1;1;− 1) . D. H (9;1;1) . Trang 1/6 – Mã đề 101
  2. Câu 12. Cho hàm số y= fx( ) có bảng biến thiên như hình vẽ: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y= fx( ) là A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 2 . Câu 13. Cho hình chóp S. ABCD có cạnh bên SB⊥ () ABCD và ABCD là hình chữ nhật. Biết SA=2, a AB = a , BC = a 3 và góc α là góc giữa mặt phẳng (SCD) và mặt phẳng đáy. Giá trị của tanα bằng 23 1 A. . B. 3 . C. . D. 1. 3 3 Câu 14. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào sai ? a x A. cosxx d= sin x + C. B. axx d = + C (01<≠a ) . ∫ ∫ ln a C. ∫ edxxxC= e + . D. ∫sinxx d= cos x + C. Câu 15. Diện tích S của mặt cầu tâm I , bán kính R được tính bởi công thức 4 A. SR= 2π . B. SR= π 3 . 3 C. SR= π 2 . D. SR= 4π 2 Câu 16. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB=2, a AD = a . Tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Thể tích khối chóp S. ABC bằng 23 A. a3 . B. 3a3 . 3 a3 3 3 C. . D. a3 . 6 3 Câu 17. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như hình vẽ ? x + 2 x +1 −+21x x −1 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x +1 x −1 x −1 x +1 Trang 2/6 – Mã đề 101
  3. Câu 18. Tập xác định của hàm số yx=log2 ( 2 − 1) là 1 1 1 A. −∞; . B. ;+∞ . C. ;+∞ . D. (0; +∞). 2 2 2 x − 6 Câu 19. Tìm tất cả các giá trị thực của của tham số m để hàm số y = đồng biến trên khoảng (−∞;6 − ) . xm+ 2 A. m ≥−3 . B. − −3 . Câu 20. Có bao nhiêu cách xếp 5học sinh nam và 4 học sinh nữ theo hàng ngang? A. 9!. B. 2!.5!.4!. C. 5!+ 4!. D. 5!.4!. Câu 21. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? x +1 A. yx=−+2 32 x −. B. yxx=−−3 3 . C. yx=−+4231 x +. D. y = . x −1 22 Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (Sx ) :( − 1) ++( y 2) += z2 25 . Điểm nào sau đây thuộc mặt cầu ()S ? A. Q (− 1, 2, 0) . B. M (− 3,1, 0) . C. N (1,1,1) . D. P (1,− 2, 0) . Câu 23. Cho số phức zi1 =2 − ; zi2 =12 − . Số phức zz12 bằng A. −+45i . B. 45− i . C. −5i . D. 5. Câu 24. Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA= a 3 . Tính theo a thể tích khối chóp S. ABCD . a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. a3 3 . 2 6 3 3 3 3 Câu 25. Nếu ∫ fx( )d5 x= thì ∫ fx( ) − xd x bằng 1 1 A. −10. B. −15 . C. 10. D. 15. Câu 26. Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật có ba kích thước a,2 aa ,3 . A. Va= 3 . B. Va= 6 3 . C. Va= 2 3 . D. Va= 6 2 . Câu 27. Cho hình lăng trụ ABC. A B C , có đáy là tam giác ABC cân tại A , AB= AC = 2 a , BAC 120 , các cạnh bên hợp với đáy góc 45o . Hình chiếu của A lên mặt phẳng ABC , trùng với tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng ( ACC'' A ) . 2a 57 2a 21 a 21 2 21 A. . B. . C. . D. . 19 7 7 7 Câu 28. Tính thể tích khối trụ có bán kính đáy bằng 2 , độ dài đường sinh bằng đường kính đáy. A. 42π . B. 4π. C. 82π . D. 8π . Câu 29. Cho số phức zi=83 + . Tìm phần ảo của số phức z . A. 3. B. 3i . C. −3 . D. −3i . 1 Câu 30. Tìm công bội q của một cấp số nhân (u ) có u = 2 và u = . n 1 6 16 1 1 A. q = . B. q = − . C. q = −2 . D. q = 2 . 2 2 Trang 3/6 – Mã đề 101
  4. Câu 31. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , gọi M là điểm biểu diễn của số phức zi=43 − . Tính độ dài đoạn OM . A. 7 . B. 1. C. 7 . D. 5 . 32x + Câu 32. Tìm toạ độ điểm I là tâm đối xứng của đồ thị hàm số y = . 21x − 3 21 12− 13 A. I ;2− . B. I − ; . C. I ; . D. I ; . 2 32 23 22 Câu 33. Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 25 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số cùng chẵn là 11 37 13 13 A. . B. . C. D. . 50 50 50 25 2 Câu 34. Gọi xx12, là hai nghiệm của phương trình log2 ( xx−+ 1) = 3 khi đó xx12+ bằng A. −1. B. 1. C. 7 D. −7 . xt=−+1  Câu 35. Trong không gian Oxyz , đường thẳng dy: = 23 − t và điểm A(2; 3;1) . Đường thẳng d ' đi qua điểm A  zt= và song song với đường thẳng d có phương trình là: xt=12 + xt=2 + xt=2 + xt=2 −     A. yt=−+33. B. yt=33 − . C. yt=33 + . D. yt=33 + .     zt=1 + zt= zt=1 + zt=1 − Câu 36. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng? ′ ′ A. (∫ fx( )d x) = fx( ) . B. (∫ fx( )d x) = − fx( ) . ′ ′ C. (∫ fx( )d x) = − f′( x) . D. (∫ fx( )d x) = f′( x) . Câu 37. Cho hàm số y= fx( ) có tập xác định là \2{ } và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 5. 1 Câu 38. Cho hàm số y= fx( ) = x3 −+( m1) x 22 +( m − 42) x +. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để 3 hàm số y= fx( ) có đúng 3 điểm cực trị. A. 4 . B. 3. C. 5. D. 6 . Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho hai véctơ a(1,− 1, 2 ) và b(−2,1, 3). Tính tích vô hướng của hai véctơ a và b . A. 5. B. 12. C. −7. D. 3 Câu 40. Bất phương trình log11( xx+≥ 2) log( 7 − 3 ) có tập nghiệm là 22 57 5 5 5 A. ;  . B. ;+∞ . C.  −2; . D.  −∞; . 43 4 4 4 Trang 4/6 – Mã đề 101
  5. 4 fx( ) 1 Câu 41. Cho hàm số y= fx()liên tục, có đạo hàm trên thỏa mãn f (1)= 0 , ∫ d8x = và ∫ xf′( x)d2 x = . 1 x 0 2 Khi đó ∫ fx( )d x bằng 0 A. 2 . B. 6 . C. 10. D. −2 . Câu 42. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z22−2( m + 1) zm + − m −= 20 ( m là tham số thực). Có bao 22 nhiêu giá trị của tham số m để phương trình có nghiệm phức z0 thoả mãn z00−(2 m + 1) zmm + −−= 22? A. 2 . B. 3. C. 1. D. 4 . 35 Câu 43. Cho hai số phức zw, thỏa mãn wi và 52w iz 4 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 5 Pz 12 iz 52 i. A. 2 53 . B. 67. C. 4 13 . D. 4+ 2 13 . Câu 44. Cho hàm số bậc ba y= fx( ) . Biết rằng hàm số yf=′(1 − x2 ) có đồ thị đối xứng qua trục Oy , như hình vẽ. x2 −12 Đặt gx( ) = f + . Đồ thị hàm số y= gx′( ) cắt trục Ox tại bao nhiêu điểm? xx2  A. 7. B. 4. C. 3. D. 5. Câu 45. Cho hình trụ tròn xoay có hai đáy là hai hình tròn(O;4) và (O′;4). Biết rằng tồn tại dây cung AB của đường tròn ()O sao cho ∆O′ AB là tam giác đều và mặt phẳng (O′ AB) hợp với đáy một góc 300 . Tính diện tích xung quanh Sxq của hình nón có đỉnh O′ , đáy là hình tròn(O;4) . 34π 15 36π 7 64π 13 56π 17 A. S = . B. S = . C. S = . D. S = . xq 15 xq 7 xq 13 xq 17 x=−=20  xm2   Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d12: y= 2, d : ym =+∈ 2( tR) và điểm K (8;− 1; 0 ). Biết  zt=  z=1 − t rằng tồn tại đường thẳng ∆ đi qua điểm K vuông góc với 2 đường dd12, , đồng thời thỏa mãn dd( 12;;∆=) dd( ∆=) dOz( ; ∆) . Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị thực của m thỏa mãn A. 3. B. 1. C. 2 . D. 4 . Trang 5/6 – Mã đề 101
  6. Câu 47. Cho hàm số y= f( x) = ax432 + bx + cx ++ dx e( a,,, b c d , e ∈ R) và y= gx( ) =−+ x3 43 x có đồ thị như hình vẽ bên. Biết hai đồ thị y= f( x), y = gx( ) cắt nhau tại 4 điểm phân biệt có hoành độ xxxx1234<<< thỏa mãn xx14+= x 3và xx14+40( x 2 += x 3) đồng thời diện tích phần gạch 7 chéo trên hình bằng . Hỏi diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm 10 số y= fx( ) , hx( ) =4 a +−+ b c d + enằm trong khoảng nào dưới đây? A. (2; 4) B. (7;8). C. (11;13) . D. (6;7) . Câu 48. Có bao nhiêu cặp số nguyên (;xy ) thỏa mãn 22++ +22 + ≤+22 ++ log4( xy 12 y) log3( xy) log43 y log 3( xy8 y) ? A. 15. B. 13. C. 14. D. 12. Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(−1;2;5) và B(3;− 1;2). Xét hai điểm M và N thay đổi thuộc mặt phẳng (Oxy) sao cho MN = 2 . Giá trị nhỏ nhất của AM+ BN bằng A. 34 . B. 65. C. 58 . D. 63 . xx2 −−57 1 2− log x Câu 50. Gọi S= [ ab, ] là tập nghiệm của bất phương trình  −2( 33 −≤ 81x) 0 . Tính P= ab + . 2 19 1 A. 5. B. C. . D. 6 . 3 3 Hết Trang 6/6 – Mã đề 101
  7. Đề 101 Đề 102 Đề 103 Đề 104 Đề 105 Đề 106 Đề 107 Đề108 Đề 109 Đề 110 Đề 111 Đề 112 1. D 1. C 1. A 1. C 1. B 1. A 1. C 1. A 1. B 1. B 1. D 1. A 2. A 2. D 2. D 2. C 2. D 2. B 2. A 2. A 2. B 2. B 2. A 2. D 3. A 3. C 3. B 3. D 3. C 3. B 3. C 3. B 3. B 3. C 3. D 3. D 4. C 4. A 4. D 4. D 4. B 4. D 4. C 4. C 4. A 4. D 4. D 4. C 5. B 5. B 5. C 5. D 5. A 5. D 5. D 5. D 5. A 5. D 5. B 5. C 6. A 6. C 6. A 6. B 6. A 6. D 6. C 6. B 6. B 6. B 6. B 6. C 7. C 7. D 7. A 7. B 7. B 7. A 7. A 7. A 7. D 7. D 7. C 7. B 8. D 8. D 8. A 8. D 8. D 8. A 8. A 8. C 8. B 8. B 8. B 8. A 9. C 9. A 9. C 9. A 9. C 9. A 9. A 9. D 9. B 9. C 9. D 9. C 10. D 10. A 10. B 10. C 10. C 10. B 10. D 10. B 10. C 10. B 10. B 10. B 11. C 11. C 11. C 11. D 11. D 11. C 11. D 11. D 11. C 11. A 11. A 11. C 12. C 12. C 12. B 12. B 12. C 12. D 12. C 12. D 12. D 12. B 12. D 12. B 13. D 13. C 13. A 13. C 13. C 13. C 13. B 13. C 13. C 13. A 13. A 13. C 14. D 14. D 14. B 14. C 14. D 14. A 14. A 14. C 14. C 14. C 14. C 14. D 15. D 15. B 15. D 15. A 15. D 15. A 15. D 15. D 15. D 15. A 15. B 15. C 16. D 16. D 16. D 16. A 16. B 16. D 16. B 16. B 16. D 16. A 16. A 16. C 17. B 17. C 17. D 17. C 17. A 17. C 17. D 17. C 17. B 17. C 17. B 17. D 18. C 18. C 18. D 18. A 18. B 18. C 18. A 18. A 18. C 18. D 18. B 18. B 19. B 19. B 19. C 19. C 19. A 19. D 19. A 19. C 19. C 19. B 19. C 19. A 20. A 20. C 20. C 20. B 20. D 20. C 20. B 20. B 20. D 20. A 20. B 20. B 21. B 21. A 21. C 21. B 21. C 21. B 21. A 21. B 21. A 21. A 21. B 21. A 22. B 22. B 22. C 22. B 22. D 22. B 22. A 22. A 22. B 22. D 22. A 22. B 23. C 23. D 23. A 23. A 23. A 23. B 23. C 23. D 23. D 23. C 23. C 23. B 24. C 24. D 24. B 24. B 24. C 24. D 24. D 24. D 24. C 24. C 24. D 24. C 25. B 25. D 25. A 25. A 25. C 25. C 25. D 25. D 25. A 25. B 25. B 25. D 26. B 26. B 26. A 26. C 26. A 26. D 26. D 26. D 26. A 26. B 26. D 26. A 27. B 27. D 27. B 27. A 27. B 27. A 27. A 27. A 27. A 27. B 27. C 27. A 28. A 28. A 28. B 28. A 28. B 28. D 28. B 28. B 28. A 28. B 28. A 28. A 29. C 29. B 29. B 29. D 29. D 29. D 29. B 29. B 29. A 29. D 29. A 29. D 30. A 30. A 30. D 30. B 30. C 30. B 30. C 30. A 30. A 30. B 30. A 30. A 31. D 31. B 31. C 31. C 31. B 31. C 31. B 31. C 31. A 31. C 31. C 31. D 32. D 32. A 32. C 32. D 32. D 32. C 32. D 32. B 32. B 32. C 32. B 32. A 33. A 33. A 33. D 33. A 33. D 33. C 33. A 33. B 33. C 33. C 33. C 33. D 34. B 34. B 34. D 34. B 34. C 34. D 34. B 34. A 34. A 34. D 34. C 34. B 35. D 35. C 35. C 35. C 35. B 35. C 35. D 35. B 35. B 35. C 35. C 35. D 36. A 36. B 36. D 36. A 36. A 36. C 36. D 36. A 36. B 36. A 36. D 36. A 37. A 37. D 37. D 37. C 37. C 37. B 37. D 37. A 37. A 37. C 37. A 37. D 38. A 38. D 38. B 38. C 38. A 38. B 38. C 38. A 38. D 38. B 38. D 38. C 39. D 39. A 39. A 39. D 39. A 39. C 39. B 39. C 39. C 39. C 39. C 39. D 40. C 40. B 40. A 40. A 40. A 40. A 40. A 40. B 40. D 40. D 40. C 40. B 41. A 41. B 41. A 41. B 41. B 41. C 41. B 41. B 41. C 41. A 41. A 41. B 42. B 42. C 42. C 42. D 42. A 42. B 42. B 42. C 42. B 42. A 42. D 42. D 43. A 43. A 43. B 43. A 43. D 43. B 43. D 43. C 43. D 43. D 43. D 43. A 44. D 44. A 44. D 44. D 44. D 44. B 44. C 44. D 44. D 44. D 44. A 44. C 45. C 45. A 45. D 45. B 45. C 45. B 45. C 45. C 45. D 45. A 45. A 45. C
  8. 46. D 46. D 46. B 46. D 46. D 46. A 46. C 46. C 46. D 46. A 46. B 46. A 47. B 47. B 47. C 47. D 47. A 47. D 47. C 47. D 47. C 47. C 47. A 47. B 48. D 48. D 48. A 48. D 48. B 48. A 48. B 48. D 48. B 48. D 48. C 48. B 49. C 49. C 49. C 49. A 49. B 49. A 49. B 49. C 49. C 49. D 49. D 49. C 50. B 50. C 50. B 50. B 50. D 50. A 50. A 50. A 50. C 50. A 50. D 50. C Đề 113 Đề 114 Đề 115 Đề 116 Đề117 Đề 118 Đề 119 Đề 120 Đề 121 Đề 122 Đề 123 Đề 124 1. A 1. B 1. D 1. D 1. A 1. D 1. D 1. D 1. A 1. B 1. A 1. A 2. C 2. D 2. C 2. A 2. B 2. A 2. C 2. A 2. D 2. C 2. A 2. C 3. D 3. D 3. C 3. A 3. D 3. C 3. A 3. C 3. D 3. B 3. C 3. A 4. A 4. B 4. A 4. B 4. D 4. C 4. D 4. A 4. B 4. A 4. A 4. B 5. D 5. A 5. A 5. C 5. C 5. A 5. D 5. A 5. C 5. C 5. B 5. A 6. A 6. D 6. B 6. A 6. C 6. D 6. D 6. A 6. B 6. D 6. A 6. C 7. D 7. C 7. D 7. C 7. C 7. D 7. D 7. C 7. A 7. D 7. D 7. C 8. B 8. B 8. C 8. A 8. A 8. C 8. C 8. C 8. C 8. B 8. D 8. D 9. A 9. A 9. D 9. D 9. C 9. A 9. B 9. A 9. C 9. D 9. D 9. A 10. B 10. C 10. B 10. D 10. D 10. A 10. A 10. D 10. C 10. D 10. B 10. B 11. C 11. D 11. D 11. B 11. C 11. D 11. D 11. C 11. D 11. A 11. C 11. B 12. A 12. C 12. B 12. B 12. C 12. B 12. C 12. D 12. D 12. D 12. B 12. B 13. D 13. C 13. B 13. A 13. C 13. A 13. C 13. B 13. D 13. A 13. D 13. B 14. A 14. D 14. A 14. C 14. A 14. B 14. A 14. B 14. A 14. D 14. C 14. B 15. C 15. C 15. B 15. B 15. A 15. C 15. B 15. A 15. D 15. C 15. C 15. B 16. B 16. B 16. C 16. A 16. A 16. D 16. D 16. B 16. B 16. C 16. B 16. C 17. B 17. A 17. A 17. D 17. B 17. A 17. B 17. D 17. D 17. C 17. D 17. A 18. C 18. B 18. B 18. C 18. A 18. B 18. B 18. A 18. C 18. D 18. A 18. D 19. D 19. B 19. C 19. B 19. B 19. C 19. C 19. B 19. B 19. C 19. D 19. D 20. A 20. D 20. B 20. B 20. D 20. D 20. B 20. B 20. B 20. C 20. A 20. A 21. C 21. B 21. A 21. B 21. A 21. D 21. B 21. C 21. A 21. D 21. A 21. B 22. D 22. A 22. C 22. D 22. D 22. C 22. A 22. D 22. C 22. C 22. A 22. C 23. C 23. B 23. C 23. C 23. D 23. B 23. D 23. C 23. C 23. B 23. B 23. D 24. A 24. A 24. B 24. D 24. D 24. D 24. B 24. D 24. D 24. A 24. B 24. D 25. D 25. A 25. D 25. A 25. A 25. C 25. C 25. C 25. A 25. B 25. A 25. D 26. B 26. A 26. B 26. A 26. D 26. A 26. B 26. B 26. A 26. D 26. B 26. C 27. D 27. B 27. B 27. A 27. D 27. C 27. C 27. A 27. D 27. D 27. C 27. A 28. C 28. C 28. D 28. A 28. C 28. D 28. D 28. D 28. C 28. C 28. D 28. C 29. A 29. A 29. D 29. D 29. D 29. C 29. A 29. C 29. C 29. B 29. A 29. A 30. B 30. D 30. B 30. B 30. B 30. B 30. A 30. D 30. C 30. B 30. C 30. C 31. C 31. A 31. C 31. C 31. C 31. A 31. C 31. C 31. B 31. A 31. A 31. D 32. B 32. D 32. D 32. D 32. B 32. B 32. D 32. B 32. A 32. B 32. D 32. B 33. D 33. D 33. C 33. C 33. B 33. A 33. C 33. C 33. B 33. A 33. B 33. B 34. B 34. B 34. A 34. C 34. B 34. A 34. B 34. A 34. D 34. C 34. B 34. B 35. D 35. A 35. D 35. B 35. D 35. B 35. A 35. B 35. A 35. C 35. B 35. A 36. B 36. C 36. D 36. B 36. C 36. B 36. D 36. B 36. A 36. B 36. D 36. C 37. A 37. D 37. A 37. D 37. D 37. B 37. B 37. D 37. A 37. A 37. A 37. C 38. C 38. B 38. A 38. B 38. B 38. C 38. B 38. B 38. B 38. D 38. B 38. C
  9. 39. A 39. C 39. B 39. C 39. D 39. D 39. A 39. B 39. A 39. A 39. C 39. D 40. B 40. A 40. C 40. A 40. B 40. B 40. A 40. C 40. A 40. D 40. C 40. C 41. A 41. C 41. A 41. A 41. A 41. B 41. B 41. D 41. C 41. C 41. A 41. D 42. D 42. C 42. C 42. C 42. A 42. C 42. C 42. B 42. C 42. C 42. D 42. D 43. A 43. A 43. A 43. C 43. C 43. A 43. A 43. A 43. B 43. B 43. C 43. A 44. C 44. A 44. D 44. D 44. B 44. D 44. B 44. D 44. D 44. A 44. C 44. B 45. C 45. D 45. A 45. C 45. A 45. C 45. C 45. D 45. B 45. B 45. C 45. A 46. B 46. C 46. D 46. B 46. B 46. C 46. D 46. D 46. B 46. C 46. A 46. D 47. D 47. D 47. A 47. D 47. B 47. B 47. A 47. A 47. B 47. A 47. D 47. D 48. A 48. B 48. D 48. A 48. A 48. A 48. D 48. C 48. D 48. A 48. C 48. D 49. C 49. D 49. A 49. B 49. D 49. B 49. C 49. A 49. C 49. B 49. D 49. D 50. B 50. C 50. C 50. D 50. C 50. D 50. A 50. C 50. D 50. A 50. B 50. A Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN